Mở cửa4,100
Cao nhất4,100
Thấp nhất4,000
KLGD11,900
Vốn hóa27
Dư mua9,600
Dư bán7,000
Cao 52T 5,000
Thấp 52T3,700
KLBQ 52T4,274
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.53
EPS*430
P/E9.91
F P/E7.43
BVPS18,045
P/B0.24
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Licogi 12.1 | - | 27.11 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Licogi 12.1 | 85,869 (VND) | 36.30 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2019 | CTCP Licogi 12.1 | 85,869 (VND) | 35.05 |
CTCP Licogi 12.6 | 5,000 (VND) | 30 |