Mở cửa25,800
Cao nhất27,300
Thấp nhất25,800
KLGD58,811
Vốn hóa833
Dư mua55,989
Dư bán78,689
Cao 52T 40,700
Thấp 52T22,400
KLBQ 52T160,078
NN mua12,100
% NN sở hữu0.68
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.02
Beta1.61
EPS*701
P/E38.51
F P/E33.33
BVPS14,077
P/B1.92
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Phạm Gia Lý | CTHĐQT | 1961 | KS K.Tế XD | 2,553,071 | 1982 |
Ông Nguyễn Anh Dũng | TVHĐQT | 1979 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Tuấn | TVHĐQT | 1961 | KS Máy XD | 3,496 | N/A | |
Ông Lại Xuân Hùng | TGĐ | 1976 | KS Xây dựng | 22,671 | N/A | |
Ông Hoàng Hàng Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Xây dựng | 54,154 | 2014 | |
Ông Phạm Hùng Cường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | ThS Kinh tế | 317,390 | N/A | |
Ông Bùi Tiến Sỹ | Phó TGĐ | 1964 | KS K.Tế XD | 230 | 2022 | |
Ông Vương Đức Vũ | Phó TGĐ | 1980 | Kỹ sư | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Nga | KTT | 1981 | CN Kế toán | 1,100 | N/A | |
Bà Vũ Thị Vân Nga | Trưởng BKS | 1980 | CN Kế toán | 15,464 | 2004 | |
Ông Hoàng Như Thái | Thành viên BKS | 1982 | KS K.Tế XD | 2014 | ||
Ông Phạm Hồng Quân | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán | 9,441 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Gia Lý | CTHĐQT | 1961 | KS K.Tế XD | 2,553,071 | 1982 |
Ông Nguyễn Anh Dũng | TVHĐQT | 1979 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | 3,496 | N/A | |
Ông Lại Xuân Hùng | TGĐ | 1976 | KS Xây dựng | 22,671 | N/A | |
Ông Hoàng Hàng Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Xây dựng | 54,154 | 2014 | |
Ông Phạm Hùng Cường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | ThS Kinh tế | 317,390 | N/A | |
Ông Bùi Tiến Sỹ | Phó TGĐ | 1964 | KS K.Tế XD | 230 | 2022 | |
Ông Vương Đức Vũ | Phó TGĐ | - | Kỹ sư | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Nga | KTT | 1981 | CN Kế toán | 1,100 | N/A | |
Bà Vũ Thị Vân Nga | Trưởng BKS | 1980 | CN Kế toán | 15,464 | 2004 | |
Ông Hoàng Như Thái | Thành viên BKS | 1982 | KS K.Tế XD | 2014 | ||
Ông Phạm Hồng Quân | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 9,441 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Gia Lý | CTHĐQT | 1961 | KS K.Tế XD | 5,337,651 | 1982 |
Ông Nguyễn Anh Dũng | TVHĐQT | 1979 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Mạnh Tuấn | TVHĐQT | 1970 | KS C.T.Máy | 183,159 | Độc lập | |
Ông Lại Xuân Hùng | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng | 22,671 | N/A | |
Ông Phạm Hùng Cường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | ThS Kinh tế | 317,390 | N/A | |
Ông Bùi Tiến Sỹ | Phó TGĐ | 1964 | KS K.Tế XD | 230 | 2022 | |
Ông Hoàng Hàng Hải | Phó TGĐ | 1973 | KS Xây dựng | 54,154 | 2014 | |
Ông Hà Văn Lợi | KTT | 1962 | CN Kế toán | 16,530 | N/A | |
Bà Vũ Thị Vân Nga | Trưởng BKS | 1980 | CN Kế toán | 15,464 | 2004 | |
Ông Hoàng Như Thái | Thành viên BKS | 1982 | KS K.Tế XD | 2014 | ||
Ông Phạm Hồng Quân | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 8,210 | N/A |