Mở cửa25,800
Cao nhất27,300
Thấp nhất25,800
KLGD58,811
Vốn hóa833
Dư mua55,989
Dư bán78,689
Cao 52T 40,700
Thấp 52T22,400
KLBQ 52T160,078
NN mua12,100
% NN sở hữu0.68
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.02
Beta1.61
EPS*701
P/E38.51
F P/E33.33
BVPS14,077
P/B1.92
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/12/2023 | CĐ lớn | 8,409,081 | 27.25 | ||
CĐ nước ngoài khác | 55,510 | 0.18 | |||
CĐ trong nước khác | 22,394,724 | 72.57 | |||
Cổ phiếu quỹ | 200 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/12/2022 | CĐ lớn | 2,553,071 | 8.29 | ||
CĐ Nhà nước | 6,856,010 | 22.25 | |||
CĐ nước ngoài khác | 26,095 | 0.08 | |||
CĐ trong nước khác | 21,374,339 | 69.38 | |||
Cổ phiếu quỹ | 200 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
12/01/2022 | CĐ lớn | 9,071,862 | 33.02 | ||
CĐ Nhà nước | 6,961,871 | 25.34 | |||
CĐ sáng lập | 1,901,190 | 6.92 | |||
CĐ trong nước khác | 18,610,780 | 67.74 | |||
Cổ phiếu quỹ | - | 0.00 |