Mở cửa44,400
Cao nhất44,700
Thấp nhất44,000
KLGD35,550
Vốn hóa1,677
Dư mua39,950
Dư bán72,550
Cao 52T 47,400
Thấp 52T30,200
KLBQ 52T63,338
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.02
Beta1.10
EPS*5,366
P/E8.27
F P/E18.28
BVPS20,586
P/B2.16
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Xuân Hưng | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | KS XD Cầu hầm | 350,000 | N/A |
Ông Đặng Văn Giang | TVHĐQT | 1959 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 755,680 | 1984 | |
Ông Trịnh Việt Dũng | TVHĐQT | 1958 | T.S Kỹ thuật | 296,000 | N/A | |
Ông Bùi Thanh Tuyên | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | Thạc sỹ/KS Cầu đường | 18,942,308 | 1997 | |
Ông Nguyễn Ngọc Chung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | KS Cầu đường | 11,100 | N/A | |
Bà Đặng Long Diệp | Phó TGĐ | 1974 | KS Xây dựng | 15,100 | N/A | |
Ông Dương Quốc Khánh | Phó TGĐ | 1980 | KS XD Cầu đường | 33,344 | N/A | |
Ông Hà Hồng Quang | Phó TGĐ | 1978 | KS XD Cầu đường | N/A | ||
Ông Ngô Văn Nam | Phó TGĐ | 1981 | KS K.Tế XD | 487,300 | N/A | |
Ông Nguyễn Minh Thi | Phó TGĐ | 1977 | CN Luật | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Kim Xinh | Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 173,598 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Sơn | Phó TGĐ | 1973 | KS XD Cầu đường | 2025 | ||
Ông Phùng Văn Thanh | Phó TGĐ | 1971 | KS K.Tế XD | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Nhung | KTT | 1986 | CN Kinh tế | 388,200 | N/A | |
Ông Lưu Bá Thái | Trưởng BKS | 1978 | CN TCKT/ThS Kinh tế | 48,410 | 2007 | |
Ông Bùi Công Phách | Thành viên BKS | 1958 | TC Kế toán | 31,550 | N/A | |
Bà Bùi Thị Thuần | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | 4,400 | N/A | |
Bà Nguyễn Ngọc Lan | Thành viên BKS | 1984 | ThS Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Xuân Hưng | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | KS XD Cầu hầm | 381,000 | N/A |
Ông Đặng Văn Giang | TVHĐQT | 1959 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 1,240,980 | 1984 | |
Ông Trịnh Việt Dũng | TVHĐQT | 1958 | T.S Kỹ thuật | 296,000 | N/A | |
Ông Bùi Thanh Tuyên | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | Thạc sỹ/KS Cầu đường | 19,300,390 | 1997 | |
Ông Nguyễn Ngọc Chung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | KS Cầu đường | 13,000 | N/A | |
Ông Đặng Long Diệp | Phó TGĐ | 1974 | KS Xây dựng | 18,100 | N/A | |
Ông Dương Quốc Khánh | Phó TGĐ | 1980 | KS XD Cầu đường | 32,644 | N/A | |
Ông Hà Hồng Quang | Phó TGĐ | 1978 | KS XD Cầu đường | N/A | ||
Ông Ngô Văn Nam | Phó TGĐ | 1981 | KS K.Tế XD | 494,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Nghĩa | Phó TGĐ | 1977 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Thi | Phó TGĐ | 1977 | CN Luật | 0 | ||
Bà Nguyễn Thị Kim Xinh | Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 361,598 | N/A | |
Ông Phùng Văn Thanh | Phó TGĐ | 1971 | KS K.Tế XD | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Nhung | KTT | 1986 | CN Kinh tế | 388,200 | N/A | |
Ông Lưu Bá Thái | Trưởng BKS | 1978 | CN TCKT/ThS Kinh tế | 48,410 | 2007 | |
Ông Bùi Công Phách | Thành viên BKS | 1958 | TC Kế toán | 31,550 | N/A | |
Bà Nguyễn Ngọc Lan | Thành viên BKS | 1984 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Bà Thân Thị Len | Thành viên BKS | 1956 | TC Kế toán | 1981 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Xuân Hưng | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | KS XD Cầu hầm | 392,300 | N/A |
Ông Đặng Văn Giang | TVHĐQT | 1959 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 1,294,280 | 1984 | |
Ông Trịnh Việt Dũng | TVHĐQT | 1958 | T.S Kỹ thuật | 296,000 | N/A | |
Ông Bùi Thanh Tuyên | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | Thạc sỹ/KS Cầu đường | 19,300,390 | 1997 | |
Ông Nguyễn Ngọc Chung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | KS Cầu đường | 13,000 | N/A | |
Ông Đặng Long Diệp | Phó TGĐ | 1974 | KS Xây dựng | 13,200 | N/A | |
Ông Dương Quốc Khánh | Phó TGĐ | 1980 | KS XD Cầu đường | 38,300 | N/A | |
Ông Hà Hồng Quang | Phó TGĐ | 1978 | KS XD Cầu đường | 82,700 | N/A | |
Ông Ngô Văn Nam | Phó TGĐ | 1981 | KS K.Tế XD | 505,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Nghĩa | Phó TGĐ | 1977 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Kim Xinh | Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 361,598 | N/A | |
Ông Phùng Văn Thanh | Phó TGĐ | 1971 | KS K.Tế XD | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Nhung | KTT | 1986 | CN Kinh tế | 388,200 | N/A | |
Ông Lưu Bá Thái | Trưởng BKS | 1978 | CN TCKT/ThS Kinh tế | 48,410 | 2007 | |
Ông Bùi Công Phách | Thành viên BKS | 1958 | TC Kế toán | 30,350 | N/A | |
Bà Nguyễn Ngọc Lan | Thành viên BKS | 1984 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Bà Thân Thị Len | Thành viên BKS | 1956 | TC Kế toán | 1981 |