Mở cửa44,400
Cao nhất44,700
Thấp nhất44,000
KLGD44,850
Vốn hóa1,692
Dư mua41,650
Dư bán72,250
Cao 52T 47,400
Thấp 52T30,200
KLBQ 52T63,338
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.02
Beta1.10
EPS*5,366
P/E8.27
F P/E18.28
BVPS20,586
P/B2.16
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ lớn | 22,741,780 | 59.67 | ||
CĐ nắm dưới 5% số CP | 15,374,748 | 40.33 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
07/12/2022 | CĐ lớn | 22,741,780 | 59.66 | ||
CĐ nắm dưới 5% số CP | 15,374,748 | 40.34 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ lớn | 22,741,780 | 59.66 | ||
CĐ nắm dưới 5% số CP | 15,374,748 | 40.34 |