Mở cửa32,400
Cao nhất33,000
Thấp nhất32,400
KLGD55,600
Vốn hóa1,250
Dư mua49,100
Dư bán118,200
Cao 52T 46,300
Thấp 52T29,000
KLBQ 52T66,814
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.03
Beta1.46
EPS*5,366
P/E6.15
F P/E13.58
BVPS20,586
P/B1.60
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Bùi Thanh Tuyên | 19,300,390 | 50.64 |
CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 3,441,390 | 9.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
07/12/2022 | Bùi Thanh Tuyên | 19,300,390 | 50.64 |
CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 3,441,390 | 9.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Bùi Thanh Tuyên | 19,300,390 | 50.64 |