Mở cửa44,400
Cao nhất44,700
Thấp nhất44,000
KLGD44,850
Vốn hóa1,692
Dư mua42,650
Dư bán74,950
Cao 52T 47,400
Thấp 52T30,200
KLBQ 52T63,338
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.02
Beta1.10
EPS*5,366
P/E8.27
F P/E18.28
BVPS20,586
P/B2.16
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Bùi Thanh Tuyên | 19,300,390 | 50.64 |
CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 3,441,390 | 9.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
07/12/2022 | Bùi Thanh Tuyên | 19,300,390 | 50.64 |
CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 3,441,390 | 9.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Bùi Thanh Tuyên | 19,300,390 | 50.64 |