Mở cửa44,400
Cao nhất44,700
Thấp nhất44,000
KLGD44,850
Vốn hóa1,692
Dư mua42,050
Dư bán73,150
Cao 52T 47,400
Thấp 52T30,200
KLBQ 52T63,338
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.02
Beta1.10
EPS*5,366
P/E8.27
F P/E18.28
BVPS20,586
P/B2.16
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH MTV Đầu tư và Xây dựng số 18.6 | 10,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Đầu tư và Xây dựng số 18.8 | 10,000 (VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng số 18.1 | 75,000 (VND) | 51 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng số 18.3 | 50,000 (VND) | 51 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng số 18.5 | 25,000 (VND) | 51 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng số 18.7 | 20,000 (VND) | 34.34 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV Đầu tư và Xây dựng số 18.6 | 10,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Đầu tư và Xây dựng số 18.8 | 10,000 (VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng số 18.1 | 75,000 (VND) | 51 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng số 18.3 | 50,000 (VND) | 51 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng số 18.5 | 25,000 (VND) | 51 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng số 18.7 | 20,000 (VND) | 34.34 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH MTV Đầu tư và Xây dựng số 18.6 | 10,000 (VND) | 100 |
CTCP Đầu tư và Xây dựng số 18.1 | 75,000 (VND) | 51 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng số 18.3 | 50,000 (VND) | 51 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng số 18.5 | 25,000 (VND) | 51 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng số 18.7 | 20,000 (VND) | 34.34 |