Mở cửa32,400
Cao nhất33,000
Thấp nhất32,400
KLGD55,600
Vốn hóa1,250
Dư mua49,100
Dư bán118,200
Cao 52T 46,300
Thấp 52T29,000
KLBQ 52T66,814
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.03
Beta1.46
EPS*5,366
P/E6.15
F P/E13.58
BVPS20,586
P/B1.60
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH MTV Đầu tư và Xây dựng số 18.6 | 10,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Đầu tư và Xây dựng số 18.8 | 10,000 (VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng số 18.1 | 75,000 (VND) | 51 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng số 18.3 | 50,000 (VND) | 51 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng số 18.5 | 25,000 (VND) | 51 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng số 18.7 | 20,000 (VND) | 34.34 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV Đầu tư và Xây dựng số 18.6 | 10,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Đầu tư và Xây dựng số 18.8 | 10,000 (VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng số 18.1 | 75,000 (VND) | 51 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng số 18.3 | 50,000 (VND) | 51 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng số 18.5 | 25,000 (VND) | 51 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng số 18.7 | 20,000 (VND) | 34.34 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH MTV Đầu tư và Xây dựng số 18.6 | 10,000 (VND) | 100 |
CTCP Đầu tư và Xây dựng số 18.1 | 75,000 (VND) | 51 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng số 18.3 | 50,000 (VND) | 51 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng số 18.5 | 25,000 (VND) | 51 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng số 18.7 | 20,000 (VND) | 34.34 |