Mở cửa4,700
Cao nhất4,700
Thấp nhất4,700
KLGD
Vốn hóa15
Dư mua1,100
Dư bán2,100
Cao 52T 6,700
Thấp 52T2,600
KLBQ 52T137
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.78
EPS*22
P/E209.55
F P/E-15.07
BVPS1,849
P/B2.51
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Triều | CTHĐQT | 1971 | KS Cơ Khí | 653,031 | 2011 |
Ông Ngô Quốc Thịnh | TVHĐQT | 1972 | N/a | 326,600 | N/A | |
Ông Trương Tấn Tuyến | TVHĐQT | 1978 | N/a | N/A | ||
Ông Hoàng Thế Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | ThS Cơ khí | 552,425 | 2021 | |
Ông Nguyễn Giang Nam | Phó TGĐ | 1969 | KS Cơ Khí | 6,060 | N/A | |
Ông Nguyễn Mạnh Hưởng | KTT/TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế | 489,773 | 2004 | |
Ông Lại Việt Tân | Trưởng BKS | 1990 | ThS Tài chính | N/A | ||
Bà Trần Thị Minh Phượng | Thành viên BKS | 1981 | Cử nhân/TC Kế toán | 95 | N/A | |
Bà Trần Thị Như Quỳnh | Thành viên BKS | 1992 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Văn Triều | CTHĐQT | 1971 | KS Cơ Khí | 653,031 | 2011 |
Ông Ngô Quốc Thịnh | TVHĐQT | 1972 | N/a | 326,600 | N/A | |
Ông Trương Tấn Tuyến | TVHĐQT | 1978 | N/a | N/A | ||
Ông Hoàng Thế Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | ThS Cơ khí | 552,425 | 2021 | |
Ông Nguyễn Giang Nam | Phó TGĐ | 1969 | KS Cơ Khí | 6,060 | N/A | |
Ông Nguyễn Mạnh Hưởng | KTT/TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế | 489,773 | 2004 | |
Ông Lại Việt Tân | Trưởng BKS | 1990 | ThS Tài chính | N/A | ||
Bà Trần Thị Minh Phượng | Thành viên BKS | 1981 | Cử nhân/TC Kế toán | 95 | N/A | |
Bà Trần Thị Như Quỳnh | Thành viên BKS | 1992 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Văn Triều | CTHĐQT | 1971 | KS Cơ Khí | 653,031 | 2011 |
Ông Ngô Quốc Thịnh | TVHĐQT | 1972 | N/a | 326,600 | N/A | |
Ông Trương Tấn Tuyến | TVHĐQT | 1978 | N/a | N/A | ||
Ông Hoàng Thế Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | ThS Cơ khí | 552,425 | 2021 | |
Ông Nguyễn Giang Nam | Phó TGĐ | 1969 | KS Cơ Khí | 6,060 | N/A | |
Ông Nguyễn Mạnh Hưởng | KTT/TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế | 489,773 | 2004 | |
Ông Lại Việt Tân | Trưởng BKS | 1990 | ThS Tài chính | N/A | ||
Bà Trần Thị Minh Phượng | Thành viên BKS | 1981 | Cử nhân/TC Kế toán | 95 | N/A | |
Bà Trần Thị Như Quỳnh | Thành viên BKS | 1992 | N/a | N/A |