Mở cửa41,000
Cao nhất41,500
Thấp nhất41,000
KLGD503,300
Vốn hóa149
Dư mua4,600
Dư bán17,800
Cao 52T 44,000
Thấp 52T19,000
KLBQ 52T11,137
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.27
EPS*11,778
P/E3.52
F P/E31.13
BVPS30,002
P/B1.38
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/04/2025 | 41,500 | (0.00%) | 503,300 |
25/04/2025 | 41,500 | -300 (-0.72%) | 46,510 |
24/04/2025 | 41,800 | -100 (-0.24%) | 68,700 |
23/04/2025 | 41,900 | (0.00%) | 74,600 |
22/04/2025 | 41,900 | -100 (-0.24%) | 65,900 |
31/03/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 1,200 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Đầu Tư và Xây dựng 40
Tên tiếng Anh: 40 Investment And Construction JSC
Tên viết tắt:ICCO 40
Địa chỉ: Số 201/58 - Đường Nguyễn Xí - P.26 - Q.Bình Thạnh - Tp.HCM
Người công bố thông tin: Mr. Đỗ Tấn Cường
Điện thoại: (84.28) 3899 0099
Fax: (84.28) 3511 7533
Email:contacts@l40.vn
Website:http://www.l40.vn
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản
Ngành: Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
Ngày niêm yết: 27/01/2021
Vốn điều lệ: 36,000,000,000
Số CP niêm yết: 3,600,000
Số CP đang LH: 3,600,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 1800421390
GPTL: 162/QĐ-TTg
Ngày cấp: 19/02/2001
GPKD: 5703000009
Ngày cấp: 28/05/2001
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Xây dựng các công trình thủy lợi, thủy điện, trạm bơm, công trình giao thông, công nghiệp và dân dụng; công trình ngầm dưới đất, dưới nước, công trình đường ống cấp thoát nước; công trình xử lý nước thải, chống sạt lở đất, khai thác nước ngầm
- Xử lý nền móng công trình, khoan phụt vữa, san lấp mặt bằng công trình
- Sửa chữa xe máy thiết bị; chế tạo, lắp đặt cửa cống và kết cấu thép xây dựng...
- CTCP Đầu tư và Xây dựng 40 tiền thân là Công Ty Xây dựng Thủy lợi 10 trực thuộc Bộ Thủy lợi, được thành lập ngày 04/12/1975. .
- Tháng 07/2001: Công ty tiến hành cổ phần hóa với vốn điều lệ là 15.39 tỷ đồng.
- Tháng 12/2015: Tăng vốn điều lệ lên 20 tỷ đồng.
- Tháng 01/2018: Tăng vốn điều lệ lên 36 tỷ đồng.
- Ngày 27/01/2021: Cổ phiếu của Công ty được niêm yết trên Sàn HNX.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |