Mở cửa41,400
Cao nhất41,400
Thấp nhất41,300
KLGD21,100
Vốn hóa149
Dư mua5,200
Dư bán12,800
Cao 52T 44,000
Thấp 52T19,000
KLBQ 52T11,137
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.27
EPS*11,778
P/E3.52
F P/E31.13
BVPS30,002
P/B1.38
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 300 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 1,735,213 | 48.20 | |||
Cổ phiếu quỹ | 23,000 | 0.64 | |||
Tổ chức nước ngoài | 400 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 1,841,087 | 51.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 300 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 1,735,213 | 48.20 | |||
Cổ phiếu quỹ | 23,000 | 0.64 | |||
Tổ chức nước ngoài | 400 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 1,841,087 | 51.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 300 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 1,732,712 | 48.13 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,900 | 0.08 | |||
Tổ chức trong nước | 1,864,088 | 51.78 |