Mở cửa40,800
Cao nhất40,800
Thấp nhất40,000
KLGD2,600
Vốn hóa146
Dư mua4,500
Dư bán26,500
Cao 52T 43,300
Thấp 52T19,000
KLBQ 52T6,625
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*11,778
P/E3.46
F P/E30.60
BVPS30,002
P/B1.36
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 300 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 1,735,213 | 48.20 | |||
Cổ phiếu quỹ | 23,000 | 0.64 | |||
Tổ chức nước ngoài | 400 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 1,841,087 | 51.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 300 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 1,735,213 | 48.20 | |||
Cổ phiếu quỹ | 23,000 | 0.64 | |||
Tổ chức nước ngoài | 400 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 1,841,087 | 51.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 300 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 1,732,712 | 48.13 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,900 | 0.08 | |||
Tổ chức trong nước | 1,864,088 | 51.78 |