Mở cửa13,200
Cao nhất13,200
Thấp nhất13,200
KLGD-
Vốn hóa146
Dư mua-
Dư bán5,100
Cao 52T 43,300
Thấp 52T19,000
KLBQ 52T6,625
NN mua-
% NN sở hữu0
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*11,778
P/E3.46
F P/E30.60
BVPS30,002
P/B1.36
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 1,836,000 | 51.33 |
Bùi Trung Thu | 815,000 | 22.79 | |
Nguyễn Văn Sơn | 180,500 | 5.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 1,836,000 | 51.33 |
Bùi Trung Thu | 815,000 | 22.79 | |
Nguyễn Văn Sơn | 180,500 | 5.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 1,836,000 | 51 |
Bùi Trung Thu | 815,000 | 22.63 | |
Nguyễn Văn Sơn | 180,500 | 5.01 |