Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa10
Dư mua30,100
Dư bán14,700
Cao 52T 4,900
Thấp 52T1,800
KLBQ 52T5,179
NN mua-
% NN sở hữu0.06
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.06
EPS*-1,562
P/E-1.86
F P/E41.77
BVPS3,027
P/B0.96
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Hoàng Việt | CTHĐQT | 1973 | KS C.Khí C.T.Máy | 55,000 | 1998 |
Ông Bùi Quốc Vương | TVHĐQT | 1974 | KS Điện | 2009 | ||
Ông Lê Ánh Thành | TVHĐQT | - | N/a | - | 2023 | |
Ông Mạc Thanh Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | KS Cơ Khí | 1,700 | 2003 | |
Ông Phạm Văn Thìn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | CN Kinh tế | 34,900 | 2004 | |
Ông Cù Thanh Nghị | KTT | 1983 | CN Kinh tế | 2,000 | 2016 | |
Bà Phạm Thị Bích Hà | Trưởng BKS | 1975 | ThS Kế toán | 2,000 | 1998 | |
Ông Phạm Công Huy | Thành viên BKS | - | ThS Kế toán | - | 2023 | |
Ông Trần Ngọc Dũng | Thành viên BKS | 1974 | KS Cơ Khí | 2001 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Hoàng Việt | CTHĐQT | 1973 | KS C.Khí C.T.Máy | 55,000 | 1998 |
Ông Bùi Quốc Vương | TVHĐQT | 1974 | KS Điện | 2009 | ||
Ông Lê Ánh Thành | TVHĐQT | - | N/a | - | 2023 | |
Ông Mạc Thanh Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | KS Cơ Khí | 1,700 | 2003 | |
Ông Phạm Văn Thìn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | CN Kinh tế | 34,900 | 2004 | |
Ông Cù Thanh Nghị | KTT | 1983 | CN Kinh tế | 2,000 | 2016 | |
Bà Phạm Thị Bích Hà | Trưởng BKS | 1975 | ThS Kế toán | 2,000 | 1998 | |
Ông Phạm Công Huy | Thành viên BKS | - | ThS Kế toán | - | 2023 | |
Ông Trần Ngọc Dũng | Thành viên BKS | 1974 | KS Cơ Khí | 2001 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Bùi Quốc Vương | CTHĐQT | 1974 | KS Điện | 2009 | |
Bà Bùi Quang Chung | TVHĐQT | 1980 | N/a | N/A | ||
Ông Hoàng Việt | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | KS C.Khí C.T.Máy | 55,000 | 1998 | |
Ông Phạm Văn Thìn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | CN Kinh tế | 34,900 | 2004 | |
Ông Mạc Thanh Hải | Phó TGĐ | 1975 | KS Cơ Khí | 1,700 | 2003 | |
Ông Cù Thanh Nghị | KTT/TVHĐQT | 1983 | CN Kinh tế | 2,000 | 2016 | |
Bà Phạm Thị Bích Hà | Trưởng BKS | 1975 | ThS Kế toán | 2,000 | 1998 | |
Bà Nông Thị Hồng Nhung | Thành viên BKS | 1988 | CN Tài chính - Ngân hàng | Độc lập | ||
Ông Trần Ngọc Dũng | Thành viên BKS | 1974 | KS Cơ Khí | 2001 |