Mở cửa600
Cao nhất600
Thấp nhất500
KLGD13,700
Vốn hóa2
Dư mua1,300
Dư bán61,200
Cao 52T 900
Thấp 52T500
KLBQ 52T1,325
NN mua-
% NN sở hữu1.08
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.05
EPS*-2,347
P/E-0.26
F P/E4.80
BVPS-22,523
P/B-0.03
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 46,900 | 1.18 | ||
Cá nhân trong nước | 2,527,738 | 63.51 | |||
Tổ chức trong nước | 1,405,362 | 35.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 39,600 | 0.99 | ||
Cá nhân trong nước | 2,535,038 | 63.38 | |||
CĐ nội bộ | 20,000 | 0.50 | |||
Tổ chức trong nước | 1,405,362 | 35.13 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 19,600 | 0.49 | ||
Cá nhân trong nước | 2,553,038 | 63.83 | |||
CĐ nội bộ | 2,000 | 0.05 | |||
Tổ chức trong nước | 1,425,362 | 35.63 |