Mở cửa600
Cao nhất600
Thấp nhất500
KLGD13,700
Vốn hóa2
Dư mua1,300
Dư bán61,200
Cao 52T 900
Thấp 52T500
KLBQ 52T1,325
NN mua-
% NN sở hữu1.08
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.05
EPS*-2,347
P/E-0.26
F P/E4.80
BVPS-22,523
P/B-0.03
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP | 1,402,346 | 35.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP | 1,402,346 | 35.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP | 1,402,346 | 35.06 |