Mở cửa3,500
Cao nhất3,500
Thấp nhất3,400
KLGD5,304
Vốn hóa16
Dư mua56,896
Dư bán62,896
Cao 52T 6,400
Thấp 52T2,600
KLBQ 52T18,489
NN mua-
% NN sở hữu0.13
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.11
EPS*17
P/E198.71
F P/E141.90
BVPS10,942
P/B0.31
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/03/2025 | 3,400 | (0.00%) | 5,304 |
11/03/2025 | 3,400 | (0.00%) | 5,600 |
10/03/2025 | 3,400 | (0.00%) | 7,300 |
07/03/2025 | 3,400 | (0.00%) | 801 |
06/03/2025 | 3,400 | (0.00%) | 2,405 |
Tên đầy đủ: CTCP Lilama 45.1
Tên tiếng Anh: Lilama 45.1 Joint Stock Company
Tên viết tắt:Lilama 45.1 JSC
Địa chỉ: Số 138-140 Điện Biên Phủ - P. Đa Kao - Q.1 - Tp. Hồ Chí Minh
Người công bố thông tin: Mr. Hà Hoàng Giang
Điện thoại: (84.28) 3829 7527
Fax: (84.28) 3820 1455
Email:technicaldept@lilama45-1.com
Website:http://www.lilama45-1.com
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất trang thiết bị nội thất và sản phẩm liên quan
Ngày niêm yết: 20/10/2016
Vốn điều lệ: 48,000,000,000
Số CP niêm yết: 4,800,000
Số CP đang LH: 4,800,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0301443037
GPTL: 009
Ngày cấp: 27/01/1993
GPKD: 0301443037
Ngày cấp: 09/05/2007
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Xây dựng, lắp đặt công trình dân dụng công nghiệp (xi măng, thủy điện, nhiệt điện, dầu khí, các công trình công nghiệp khác...) đường dây tải điện, trạm biến thế;
- Sản xuất các cấu kiện kim loại chi tiết;
- Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng;
- Sữa chữa máy móc thiết bị, lắp đặt thiết bị máy móc công trình;
- Gia công cơ khí...
- Công ty được thành lập vào tháng 08/1980 với tên gọi CTy Lắp máy & Xây dựng 45-1
- Ngày 27/01/1993, tiền thân Công ty Lắp Máy và Xây Dựng 45.1 (DNNN) thuộc TCT Lắp máy Việt Nam
- Ngày 08/02/2007 CTCP Lilama 45.1 chính thức được thành lập theo QĐ số 251/QĐ-BXD. Chính thức đi vào hoạt động từ ngày 09/05/2007 theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0301443037 của Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp. HCM với VĐL 48 tỷ đồng
- Ngày 20/10/2016, giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 10.300đ.CP.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |