Mở cửa3,600
Cao nhất3,600
Thấp nhất3,600
KLGD4,202
Vốn hóa17
Dư mua53,598
Dư bán66,798
Cao 52T 6,400
Thấp 52T2,600
KLBQ 52T18,406
NN mua-
% NN sở hữu0.13
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.12
EPS*17
P/E198.71
F P/E141.90
BVPS10,942
P/B0.31
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 3,072,000 | 64 | ||
Tổ chức trong nước | 1,728,000 | 36 | TCT Lắp Máy Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 3,072,000 | 64 | ||
Tổ chức trong nước | 1,728,000 | 36 | TCT Lắp Máy Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 3,072,000 | 64 | ||
Tổ chức trong nước | 1,728,000 | 36 | TCT Lắp Máy Việt Nam |