Mở cửa1,400
Cao nhất1,400
Thấp nhất1,400
KLGD2,400
Vốn hóa11
Dư mua5,500
Dư bán41,400
Cao 52T 4,000
Thấp 52T1,300
KLBQ 52T3,500
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.21
EPS*-7,010
P/E-0.20
F P/E-0.18
BVPS-2,555
P/B-0.55
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 4,462,338 | 58.90 | ||
CĐ Nhà nước | 3,113,862 | 41.10 | Tổng công ty lắp máy Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 4,462,338 | 58.90 | ||
CĐ Nhà nước | 3,113,862 | 41.10 | Tổng công ty lắp máy Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 4,462,338 | 58.90 | ||
CĐ Nhà nước | 3,113,862 | 41.10 | Tổng công ty lắp máy Việt Nam |