Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa9
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 2,700
Thấp 52T1,200
KLBQ 52T3,245
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.14
EPS*-7,010
P/E-0.17
F P/E-0.16
BVPS-2,555
P/B-0.47
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP | 3,113,862 | 41.10 |
Cao Đài | 1,168,566 | 15.42 | |
Lê Đức Lộc | 461,148 | 6.09 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP | 3,113,862 | 41.10 |
Cao Đài | 1,168,566 | 15.42 | |
Lê Đức Lộc | 461,148 | 6.09 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP | 3,113,862 | 41.10 |
Cao Đài | 1,168,566 | 15.42 | |
Lê Đức Lộc | 461,148 | 6.09 |