Mở cửa2,700
Cao nhất2,700
Thấp nhất2,700
KLGD
Vốn hóa22
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 4,200
Thấp 52T1,700
KLBQ 52T3,057
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.41
EPS*-14,199
P/E-0.19
F P/E112.03
BVPS-5,466
P/B-0.49
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Vũ Kế Chương | CTHĐQT | 1975 | KS Máy hàng hải/Thạc sỹ Kinh tế | 2,749,495 | 2012 |
Ông Vũ Xuân Dũng | TVHĐQT | 1981 | N/a | 11,865 | N/A | |
Ông Nguyễn Trung Hiếu | TGĐ | 1992 | CN K.Tế Ngoại Thương | 1,190,370 | N/A | |
Ông Trần Xuân Trường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Xây dựng | 654,983 | 2006 | |
Bà Lê Thị Minh | Phó TGĐ | 1974 | CN Marketing | 1,068,898 | N/A | |
Ông Nguyễn Giám Hiệu | Phó TGĐ | 1962 | KS Điện | 381 | 1990 | |
Bà Vũ Thị Ngà | KTT | 1959 | CN Kinh tế | 5,000 | 1993 | |
Bà Vũ Thị Thùy Trang | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Đào Anh Nghị | Thành viên BKS | 1983 | KS Cơ Khí | 2023 | ||
Ông Nguyễn Quang Thi | Thành viên BKS | 1973 | KS Kinh tế | 30,000 | 2023 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Vũ Kế Chương | CTHĐQT | 1975 | KS Máy hàng hải/Thạc sỹ Kinh tế | 1,644,839 | 2012 |
Ông Vũ Xuân Dũng | TVHĐQT | 1981 | N/a | 11,865 | N/A | |
Ông Nguyễn Trung Hiếu | TGĐ | 1992 | CN K.Tế Ngoại Thương | N/A | ||
Bà Lê Thị Minh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | CN Marketing | 1,068,898 | 1997 | |
Ông Trần Xuân Trường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Xây dựng | 654,983 | 2006 | |
Ông Trương Đức Thành | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Điện | 1,420,581 | 2012 | |
Ông Nguyễn Giám Hiệu | Phó TGĐ | 1962 | KS Điện | 381 | 1990 | |
Bà Vũ Thị Ngà | KTT | 1959 | CN Kinh tế | 5,000 | 1993 | |
Bà Phùng Phương Linh | Trưởng BKS | 1982 | N/a | N/A | ||
Bà Vũ Thị Thùy Trang | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Vũ Kế Chương | CTHĐQT | 1975 | KS Máy hàng hải/Thạc sỹ Kinh tế | 1,644,839 | 2012 |
Ông Vũ Xuân Dũng | TVHĐQT | - | N/a | 11,865 | N/A | |
Ông Nguyễn Trung Hiếu | TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Bà Lê Thị Minh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | CN Marketing | 1,068,898 | 1997 | |
Ông Trần Xuân Trường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Xây dựng | 654,983 | 2006 | |
Ông Trương Đức Thành | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Điện | 1,420,581 | 2012 | |
Ông Nguyễn Giám Hiệu | Phó TGĐ | 1962 | KS Điện | 381 | 1990 | |
Bà Trần Thị Hường | KTT | 1978 | N/a | N/A | ||
Bà Phùng Phương Linh | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Vũ Thị Ngà | Thành viên BKS | 1959 | CN Kinh tế | 55,364 | 1993 | |
Bà Vũ Thị Thùy Trang | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |