Mở cửa2,700
Cao nhất2,700
Thấp nhất2,700
KLGD
Vốn hóa22
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 4,200
Thấp 52T1,700
KLBQ 52T3,057
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.41
EPS*-14,199
P/E-0.19
F P/E112.03
BVPS-5,466
P/B-0.49
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Vũ Kế Chương | 1,479,162 | 17.81 |
Nguyễn Văn Kỳ | 1,190,370 | 14.34 | |
Hoàng Sĩ Khang | 698,529 | 8.42 | |
Vũ Khắc Nhiềm | 698,529 | 8.42 | |
Trần Xuân Trường | 654,983 | 7.89 | |
Hoàng Trung Kiên | 519,835 | 6.26 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Nguyễn Văn Kỳ | 1,190,370 | 14.34 |
CTCP Đầu tư công nghiệp nặng Việt Hải | 1,104,656 | 13.31 | |
Hoàng Sĩ Khang | 698,529 | 8.42 | |
Vũ Khắc Nhiềm | 698,529 | 8.42 | |
Trần Xuân Trường | 654,983 | 7.89 | |
Hoàng Trung Kiên | 519,835 | 6.26 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nguyễn Văn Kỳ | 1,190,370 | 14.34 |
CTCP Đầu tư công nghiệp nặng Việt Hải | 1,104,656 | 13.31 | |
Hoàng Sĩ Khang | 689,529 | 8.42 | |
Vũ Khắc Nhiềm | 689,529 | 8.42 | |
Trần Xuân Trường | 654,983 | 7.89 | |
Hoàng Trung Kiên | 519,853 | 6.26 |