Mở cửa6,400
Cao nhất6,400
Thấp nhất6,400
KLGD2,500
Vốn hóa53
Dư mua400
Dư bán
Cao 52T 8,500
Thấp 52T5,200
KLBQ 52T1,489
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E20.86
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 5,174,941 | 62.50 | ||
CĐ khác | 123,850 | 1.50 | |||
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% | 2,980,570 | 36 | Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 5,174,941 | 62.50 | ||
CĐ khác | 123,850 | 1.50 | |||
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% | 2,980,570 | 36 | Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/03/2022 | CĐ cá nhân | 5,174,941 | 62.50 | ||
CĐ khác | 123,850 | 1.50 | |||
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% | 2,980,570 | 36 | Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam |