Mở cửa6,400
Cao nhất6,400
Thấp nhất6,400
KLGD2,500
Vốn hóa53
Dư mua400
Dư bán
Cao 52T 8,500
Thấp 52T5,200
KLBQ 52T1,489
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E20.86
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP | 2,980,570 | 36 |
Cao Viết Cường | 880,132 | 10.63 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP | 2,980,570 | 36 |
Cao Viết Cường | 798,112 | 9.64 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
25/03/2022 | Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP | 2,980,570 | 36 |
Cao Viết Cường | 615,012 | 7.43 |