Mở cửa16,750
Cao nhất16,750
Thấp nhất16,750
KLGD100
Vốn hóa255
Dư mua7,100
Dư bán600
Cao 52T 21,100
Thấp 52T12,900
KLBQ 52T10,779
NN mua-
% NN sở hữu2.56
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.09
Beta0.82
EPS*2,877
P/E5.82
F P/E6.38
BVPS16,487
P/B1.02
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/03/2024 | Cá nhân nước ngoài | 155,237 | 1.05 | ||
Cá nhân trong nước | 2,370,465 | 16.09 | |||
CĐ trong công ty | 8,204 | 0.06 | |||
Tổ chức nước ngoài | 85,444 | 0.58 | |||
Tổ chức trong nước | 12,108,669 | 82.22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 196,626 | 1.34 | ||
Cá nhân trong nước | 2,331,080 | 15.83 | |||
CĐ trong công ty | 6,804 | 0.05 | |||
Tổ chức nước ngoài | 84,236 | 0.57 | |||
Tổ chức trong nước | 12,109,273 | 82.22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 208,946 | 1.42 | ||
Cá nhân trong nước | 2,305,927 | 15.66 | |||
CĐ trong công ty | 11,874,041 | 80.62 | |||
Tổ chức nước ngoài | 88,809 | 0.60 | |||
Tổ chức trong nước | 250,296 | 1.70 |