Mở cửa18,700
Cao nhất18,800
Thấp nhất18,600
KLGD293,982
Vốn hóa2,099
Dư mua393,118
Dư bán364,418
Cao 52T 27,300
Thấp 52T17,800
KLBQ 52T1,051,403
NN mua-
% NN sở hữu0.17
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.05
Beta1.14
EPS*1,502
P/E12.45
F P/E15.52
BVPS12,951
P/B1.44
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Quốc Anh | CTHĐQT | 1964 | N/a | 28,009,109 | N/A |
Ông Trần Đại Nghĩa | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | Thạc sỹ | 11,285,796 | N/A | |
Ông Bùi Sơn Hải | TVHĐQT | 1973 | N/a | 16,928,640 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thùy Dương | TVHĐQT | 1983 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Thanh Tùng | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD/KS Kinh tế Hóa chất | 22,571,280 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc An | Phó TGĐ | 1976 | ThS Quản lý K.Tế | 1,445 | N/A | |
Ông Lê Hồng Thắng | KTT | 1966 | CN Kế toán | 5,220 | 1988 | |
Ông Đỗ Văn Tạo | Trưởng BKS | 1971 | CN Kinh tế | 2022 | ||
Ông Nguyễn Văn Thọ | Thành viên BKS | 1964 | KS Cơ Khí/KS Hóa vô cơ | 13,833 | 2013 | |
Ông Vi Hoàng Sơn | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Quốc Anh | CTHĐQT | 1964 | N/a | 28,007,609 | N/A |
Ông Trần Đại Nghĩa | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | Thạc sỹ | 11,285,796 | N/A | |
Ông Bùi Sơn Hải | TVHĐQT | 1973 | N/a | 16,928,640 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thùy Dương | TVHĐQT | 1983 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Thanh Tùng | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD/KS Kinh tế Hóa chất | 22,571,280 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc An | Phó TGĐ | 1976 | ThS Quản lý K.Tế | N/A | ||
Ông Lê Hồng Thắng | KTT | 1966 | CN Kế toán | 5,220 | 1988 | |
Ông Đỗ Văn Tạo | Trưởng BKS | 1971 | CN Kinh tế | 2022 | ||
Ông Nguyễn Văn Thọ | Thành viên BKS | 1964 | KS Cơ Khí/KS Hóa vô cơ | 13,833 | 2013 | |
Ông Vi Hoàng Sơn | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Quốc Anh | CTHĐQT | 1964 | N/a | 28,007,609 | N/A |
Ông Trần Đại Nghĩa | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | Thạc sỹ | 11,285,796 | N/A | |
Ông Bùi Sơn Hải | TVHĐQT | 1973 | N/a | 16,928,460 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thùy Dương | TVHĐQT | 1983 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Thanh Tùng | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD/KS Kinh tế Hóa chất | 22,571,280 | N/A | |
Ông Vũ Xuân Hồng | Phó TGĐ | 1963 | KS Hóa vô cơ | 2014 | ||
Ông Lê Hồng Thắng | KTT | 1966 | CN Kế toán | 5,220 | 1988 | |
Ông Đỗ Văn Tạo | Trưởng BKS | 1971 | CN Kinh tế | 2022 | ||
Ông Nguyễn Văn Thọ | Thành viên BKS | 1964 | KS Cơ Khí/KS Hóa vô cơ | 13,833 | 2013 | |
Ông Vi Hoàng Sơn | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |