CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao (HNX: LAS)

Lam Thao Fertilizers And Chemicals JSC

18,000

300 (+1.69%)
29/04/2025 15:20

Mở cửa17,900

Cao nhất18,500

Thấp nhất17,700

KLGD620,461

Vốn hóa2,031

Dư mua292,339

Dư bán767,639

Cao 52T 27,300

Thấp 52T12,700

KLBQ 52T962,934

NN mua33,400

% NN sở hữu0.30

Cổ tức TM1,000

T/S cổ tức0.06

Beta1.33

EPS*1,673

P/E10.58

F P/E14.69

BVPS13,586

P/B1.30

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng LAS: DCM DDV DPM BFC DGC
Trending: HPG (63.699) - MBB (61.486) - VCB (58.749) - FPT (55.344) - VNM (41.871)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao

Ban lãnh đạo

Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2024Ông Nguyễn Quốc AnhCTHĐQT1964N/a28,009,109N/A
Ông Trần Đại NghĩaTVHĐQT/Phó TGĐ1978Thạc sỹ11,285,796N/A
Ông Bùi Sơn HảiTVHĐQT1973N/a16,928,640N/A
Bà Nguyễn Thị Thùy DươngTVHĐQT1983N/aN/A
Ông Phạm Thanh TùngTGĐ/TVHĐQT1973ThS QTKD/KS Kinh tế Hóa chất22,571,280N/A
Ông Nguyễn Quốc AnPhó TGĐ1976ThS Quản lý K.Tế1,445N/A
Ông Lê Hồng ThắngKTT1966CN Kế toán5,2201988
Ông Đỗ Văn TạoTrưởng BKS1971CN Kinh tế2022
Ông Nguyễn Văn ThọThành viên BKS1964KS Cơ Khí/KS Hóa vô cơ13,8332013
Ông Vi Hoàng SơnThành viên BKS-CN Kinh tếN/A
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
30/06/2024Ông Nguyễn Quốc AnhCTHĐQT1964N/a28,007,609N/A
Ông Trần Đại NghĩaTVHĐQT/Phó TGĐ1978Thạc sỹ11,285,796N/A
Ông Bùi Sơn HảiTVHĐQT1973N/a16,928,640N/A
Bà Nguyễn Thị Thùy DươngTVHĐQT1983N/aN/A
Ông Phạm Thanh TùngTGĐ/TVHĐQT1973ThS QTKD/KS Kinh tế Hóa chất22,571,280N/A
Ông Nguyễn Quốc AnPhó TGĐ1976ThS Quản lý K.TếN/A
Ông Lê Hồng ThắngKTT1966CN Kế toán5,2201988
Ông Đỗ Văn TạoTrưởng BKS1971CN Kinh tế2022
Ông Nguyễn Văn ThọThành viên BKS1964KS Cơ Khí/KS Hóa vô cơ13,8332013
Ông Vi Hoàng SơnThành viên BKS-CN Kinh tếN/A
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2023Ông Nguyễn Quốc AnhCTHĐQT1964N/a28,007,609N/A
Ông Trần Đại NghĩaTVHĐQT/Phó TGĐ1978Thạc sỹ11,285,796N/A
Ông Bùi Sơn HảiTVHĐQT1973N/a16,928,460N/A
Bà Nguyễn Thị Thùy DươngTVHĐQT1983N/aN/A
Ông Phạm Thanh TùngTGĐ/TVHĐQT1973ThS QTKD/KS Kinh tế Hóa chất22,571,280N/A
Ông Vũ Xuân HồngPhó TGĐ1963KS Hóa vô cơ2014
Ông Lê Hồng ThắngKTT1966CN Kế toán5,2201988
Ông Đỗ Văn TạoTrưởng BKS1971CN Kinh tế2022
Ông Nguyễn Văn ThọThành viên BKS1964KS Cơ Khí/KS Hóa vô cơ13,8332013
Ông Vi Hoàng SơnThành viên BKS-CN Kinh tếN/A