Mở cửa18,700
Cao nhất18,800
Thấp nhất18,600
KLGD293,982
Vốn hóa2,099
Dư mua393,318
Dư bán364,418
Cao 52T 27,300
Thấp 52T17,800
KLBQ 52T1,051,403
NN mua-
% NN sở hữu0.17
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.05
Beta1.14
EPS*1,502
P/E12.45
F P/E15.52
BVPS12,951
P/B1.44
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
05/03/2024 | Cá nhân nước ngoài | 36,367 | 0.03 | ||
Cá nhân trong nước | 30,207,436 | 26.83 | |||
CĐ Nhà nước | 78,791,985 | 69.98 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | ||
Công đoàn Công ty | 391,665 | 0.35 | |||
Tổ chức nước ngoài | 391,665 | 0.35 | |||
Tổ chức trong nước | 2,770,726 | 2.46 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
24/08/2022 | Cá nhân nước ngoài | 17,117 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 33,061,234 | 29.29 | |||
CĐ Nhà nước | 78,791,985 | 69.82 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | ||
Công đoàn Công ty | 391,665 | 0.35 | |||
Tổ chức nước ngoài | 15,322 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 579,077 | 0.51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 54,664 | 0.05 | ||
Cá nhân trong nước | 32,470,121 | 28.77 | |||
CĐ Nhà nước | 78,791,985 | 69.82 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | ||
Công đoàn Công ty | 391,665 | 0.35 | |||
Tổ chức nước ngoài | 6,522 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 1,141,443 | 1.01 |