Mở cửa18,700
Cao nhất18,800
Thấp nhất18,600
KLGD293,982
Vốn hóa2,099
Dư mua393,018
Dư bán364,418
Cao 52T 27,300
Thấp 52T17,800
KLBQ 52T1,051,403
NN mua-
% NN sở hữu0.17
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.05
Beta1.14
EPS*1,502
P/E12.45
F P/E15.52
BVPS12,951
P/B1.44
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
05/03/2024 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | 78,791,985 | 69.82 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
24/08/2022 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | 78,791,985 | 69.82 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
06/12/2021 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | 78,791,985 | 69.82 |