Mở cửa30,100
Cao nhất30,100
Thấp nhất30,100
KLGD
Vốn hóa367
Dư mua100
Dư bán100
Cao 52T 30,100
Thấp 52T15,000
KLBQ 52T43
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-1.20
EPS*1,841
P/E16.35
F P/E19.85
BVPS15,335
P/B1.96
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lưu Văn Cần | TVHĐQT | 1979 | KS. Môi trường | 700 | N/A |
Ông Mai Song Hào | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Tấn Lợi | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Bảo Tùng | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | ThS Kỹ sư Xây dựng | 4,637,100 | 2001 | |
Bà Trương Ngọc Thùy Trang | TVHĐQT/Phó TGĐ | - | Thạc sỹ Viễn thông | 2,684,000 | N/A | |
Ông Lưu Văn Cần | Phó TGĐ | 1979 | KS. Môi trường | 700 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Phong | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 1,400 | N/A | |
Ông Cao Duy Thanh | Trưởng BKS | 1984 | CN CNTT/CN Luật/CN QTKD | 5,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Tuấn | Thành viên BKS | - | KS Cấp thoát nước | N/A | ||
Bà Trương Thị Lệ Khanh | Thành viên BKS | 1974 | CN Kế toán | 1,900 | 2007 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Phạm Quốc Thắng | CTHĐQT | 1962 | ThS QTKD/KS Địa chất | 4,638,700 | 1994 |
Ông Mai Song Hào | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Tấn Lợi | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Bảo Tùng | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | Kỹ sư | 2,685,100 | 2001 | |
Ông Lưu Văn Cần | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | KS. Môi trường | 800 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Phong | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 4,100 | N/A | |
Ông Võ Minh Thái | Trưởng BKS | 1963 | CN Kinh tế | 2,500 | 1980 | |
Ông Nguyễn Đình Tuấn | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Trương Thị Lệ Khanh | Thành viên BKS | 1974 | CN Kế toán | 1,900 | 2007 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Quốc Thắng | CTHĐQT | 1962 | ThS QTKD/KS Địa chất | 4,638,700 | 1994 |
Ông Lều Mạnh Huy | TVHĐQT | 1985 | Đại học | Độc lập | ||
Ông Trịnh Kiên | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Bảo Tùng | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | Kỹ sư | 2,685,100 | 2001 | |
Ông Lưu Văn Cần | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | KS. Môi trường | 800 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Phong | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 4,100 | N/A | |
Ông Võ Minh Thái | Trưởng BKS | 1963 | CN Kinh tế | 2,500 | 1980 | |
Bà Phan Thùy Giang | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trương Thị Lệ Khanh | Thành viên BKS | 1974 | CN Kế toán | 1,900 | 2007 |