Mở cửa14,900
Cao nhất14,900
Thấp nhất14,900
KLGD
Vốn hóa22
Dư mua100
Dư bán
Cao 52T 14,900
Thấp 52T10,600
KLBQ 52T21
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.08
Beta-0.59
EPS*4,657
P/E3.20
F P/E2.73
BVPS31,338
P/B0.48
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Thái Dũng | CTHĐQT | - | N/a | 389,124 | N/A |
Bà Lê Thị Lan Hương | TVHĐQT | 1977 | N/a | 50,132 | N/A | |
Ông Vũ Minh Tuấn | GĐ/Phó CTHĐQT | 1962 | CN Kế toán | 510,941 | 1983 | |
Ông Trịnh Hải Đường | TVHĐQT/Phó GĐ/Phụ trách Quản trị | 1968 | CN Kinh tế | 75,079 | 1987 | |
Bà Nguyễn Thị Phương | KTT/TVHĐQT | 1977 | CN Kế toán/CN Marketing | 54,618 | 2001 | |
Ông Phạm Văn Hậu | Trưởng BKS | 1980 | CN Kế toán | 2,471 | 2001 | |
Bà Nguyễn Kim Ánh | Thành viên BKS | 1975 | CN Kế toán | 2,400 | 1996 | |
Ông Nguyễn Việt Hùng | Thành viên BKS | 1994 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Thái Dũng | CTHĐQT | - | N/a | 389,124 | N/A |
Bà Lê Thị Lan Hương | TVHĐQT | 1977 | N/a | 50,132 | N/A | |
Ông Vũ Minh Tuấn | GĐ/Phó CTHĐQT | 1962 | CN Kế toán | 510,941 | 1983 | |
Ông Trịnh Hải Đường | TVHĐQT/Phó GĐ/Phụ trách Quản trị | 1968 | CN Kinh tế | 75,079 | 1987 | |
Bà Nguyễn Thị Phương | KTT/TVHĐQT | 1977 | CN Kế toán/CN Marketing | 54,618 | 2001 | |
Ông Phạm Văn Hậu | Trưởng BKS | 1980 | CN Kế toán | 2,471 | 2001 | |
Bà Nguyễn Kim Ánh | Thành viên BKS | 1975 | CN Kế toán | 2,400 | 1996 | |
Ông Nguyễn Việt Hùng | Thành viên BKS | 1994 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Thái Dũng | CTHĐQT | - | N/a | 389,124 | N/A |
Bà Lê Thị Lan Hương | TVHĐQT | 1977 | N/a | 50,132 | N/A | |
Ông Vũ Minh Tuấn | GĐ/Phó CTHĐQT | 1962 | CN Kế toán | 550,941 | 1983 | |
Ông Trịnh Hải Đường | TVHĐQT/Phó GĐ | 1968 | CN Kinh tế | 75,079 | 1987 | |
Bà Nguyễn Thị Phương | KTT/TVHĐQT | 1977 | CN Kế toán/CN Marketing | 54,618 | 2001 | |
Ông Phạm Văn Hậu | Trưởng BKS | 1980 | CN Kế toán | 2,471 | 2001 | |
Bà Nguyễn Kim Ánh | Thành viên BKS | 1975 | CN Kế toán | 2,400 | 1996 | |
Ông Nguyễn Việt Hùng | Thành viên BKS | 1994 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A |