Mở cửa29,300
Cao nhất29,300
Thấp nhất28,550
KLGD10,400
Vốn hóa1,152
Dư mua9,300
Dư bán4,100
Cao 52T 33,700
Thấp 52T20,300
KLBQ 52T47,439
NN mua300
% NN sở hữu15.15
Cổ tức TM1,250
T/S cổ tức0.04
Beta0.78
EPS*2,861
P/E10.24
F P/E13.02
BVPS15,363
P/B1.91
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
13/03/2025 | Ông Lê Đình Hiển | CTHĐQT | 1964 | KS Thủy lợi | 253,896 | 2006 |
Ông Nguyễn An Thái | Phó CTHĐQT | 1966 | CN Hóa | 43,200 | 2001 | |
Ông Hầu Văn Tuấn | TVHĐQT | 1966 | CN QTKD | 8,100 | 2006 | |
Ông Lê Văn Quý | TVHĐQT | 1976 | KS Thủy lợi | 2016 | ||
Ông Mai Nam Dương | TVHĐQT | 1953 | KS Thủy lợi | 195,000 | 2021 | |
Ông Ngô Văn Minh | TVHĐQT | 1986 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Độc lập | ||
Ông Phạm Gia Sâm | TVHĐQT | 1963 | CN QTKD/CN Sư phạm/CN Vật lý | 7,500 | Độc lập | |
Ông Lê Cao Quang | TGĐ | 1981 | KS Xây dựng/KS Công nghiệp | 108,364 | 2015 | |
Ông Lê Thanh Hòa | Phó TGĐ | 1979 | CN QTKD | 28,100 | 2013 | |
Ông Nguyễn Quang Duyệt | Phó TGĐ | 1979 | CN Hóa | 18 | 2018 | |
Ông Trần Văn Hiến | Phó TGĐ | 1982 | CN QTKD | 6 | 2005 | |
Ông Lê Nam Đồng | KTT | 1980 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2004 | ||
Ông Phạm Hồng Hải | Trưởng BKS | 1962 | CN TCKT | 2023 | ||
Bà Đặng Thị Hằng | Thành viên BKS | - | - | 2024 | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | Thành viên BKS | 1987 | CN QTKD | 2012 | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Đức | Trưởng UBKTNB | - | N/a | 500 | N/A | |
Bà Huỳnh Thị Quế Hương | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Quang Thục | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Đình Hiển | CTHĐQT | 1964 | KS Thủy lợi | 126,948 | 2006 |
Ông Nguyễn An Thái | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1966 | CN Hóa | 43,200 | 2001 | |
Ông Hầu Văn Tuấn | TVHĐQT | 1966 | CN QTKD | 17,300 | 2006 | |
Ông Lê Văn Quý | TVHĐQT | 1976 | KS Thủy lợi | 2016 | ||
Ông Mai Nam Dương | TVHĐQT | 1953 | KS Thủy lợi | 85,000 | 2021 | |
Ông Ngô Văn Minh | TVHĐQT | 1986 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | Độc lập | ||
Ông Phạm Gia Sâm | TVHĐQT | 1963 | CN QTKD/CN Sư phạm/CN Vật lý | 18,000 | Độc lập | |
Ông Lê Cao Quang | Phó TGĐ | 1981 | KS Xây dựng/KS Công nghiệp | 107,364 | 2016 | |
Ông Lê Nam Đồng | Phó TGĐ | 1980 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2004 | ||
Ông Lê Thanh Hòa | Phó TGĐ | 1979 | CN QTKD | 21,300 | 2013 | |
Ông Nguyễn Quang Duyệt | Phó TGĐ | 1979 | CN Hóa | 18 | 2018 | |
Ông Nguyễn Thanh Toàn | Phó TGĐ | 1975 | KS Điện - Điện tử | 4 | 2001 | |
Ông Trần Văn Hiến | Phó TGĐ | 1982 | CN QTKD | 6 | 2005 | |
Bà Dương Thị Ngọc Ngân | KTT | 1988 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2010 | ||
Ông Phạm Hồng Hải | Trưởng BKS | 1962 | CN TCKT | 2023 | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | Thành viên BKS | 1987 | CN QTKD | 2012 | ||
Ông Trần Hùng Phương | Thành viên BKS | 1978 | CN QTKD | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Lê Đình Hiển | CTHĐQT | 1964 | KS Thủy lợi | 126,948 | 2006 |
Ông Nguyễn An Thái | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1966 | KS Hóa | 76,400 | 2001 | |
Ông Hầu Văn Tuấn | TVHĐQT | 1966 | CN Kinh tế | 2006 | ||
Ông Lê Văn Quý | TVHĐQT | 1976 | KS Thủy lợi | N/A | ||
Ông Mai Nam Dương | TVHĐQT | 1953 | N/a | 85,000 | N/A | |
Ông Ngô Văn Minh | TVHĐQT | 1986 | N/a | Độc lập | ||
Ông Phạm Gia Sâm | TVHĐQT | 1963 | N/a | 18,000 | Độc lập | |
Ông Lê Cao Quang | Phó TGĐ | 1981 | KS Xây dựng | 67,564 | N/A | |
Ông Lê Nam Đồng | Phó TGĐ | 1980 | CN Kế toán-Kiểm toán | 3,000 | 2004 | |
Ông Lê Thanh Hòa | Phó TGĐ | 1979 | CN QTKD | 81,600 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Duyệt | Phó TGĐ | 1979 | CN Hóa | 18 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Toàn | Phó TGĐ | 1975 | KS Điện - Điện tử | 4 | N/A | |
Ông Trần Văn Hiến | Phó TGĐ | 1982 | CN QTKD | 6 | N/A | |
Bà Dương Thị Ngọc Ngân | KTT | 1988 | CN Tài chính - Ngân hàng | 1,900 | N/A | |
Ông Phạm Hồng Hải | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | Thành viên BKS | 1987 | CN Kinh tế | 2012 | ||
Ông Trần Hùng Phương | Thành viên BKS | 1978 | CN K.Tế Ngoại Thương | 200,260 | N/A |