Mở cửa29,300
Cao nhất29,300
Thấp nhất28,550
KLGD10,400
Vốn hóa1,152
Dư mua9,300
Dư bán4,100
Cao 52T 33,700
Thấp 52T20,300
KLBQ 52T47,439
NN mua300
% NN sở hữu15.15
Cổ tức TM1,250
T/S cổ tức0.04
Beta0.78
EPS*2,861
P/E10.24
F P/E13.02
BVPS15,363
P/B1.91
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
19/03/2024 | CĐ nước ngoài | 3,362,393 | 16.81 | ||
CĐ trong nước | 16,637,607 | 83.19 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
16/11/2022 | CĐ nước ngoài | 2,658,522 | 13.29 | ||
CĐ trong nước | 17,341,478 | 86.71 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 9,600,000 | 9.60 | ||
CĐ trong nước | 90,400,000 | 90.40 |