Mở cửa29,300
Cao nhất29,300
Thấp nhất28,550
KLGD10,400
Vốn hóa1,152
Dư mua9,300
Dư bán4,100
Cao 52T 33,700
Thấp 52T20,300
KLBQ 52T47,439
NN mua300
% NN sở hữu15.15
Cổ tức TM1,250
T/S cổ tức0.04
Beta0.78
EPS*2,861
P/E10.24
F P/E13.02
BVPS15,363
P/B1.91
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Gạch Hiệp Thành | 12,600 (VND) | 94.39 |
Công ty TNHH MTV Bê Tông LBM Đắk Nông | 50,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Hiệp Thịnh Phát | 5,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV LBM Lộc Sơn | 30,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV LBM Tân Phú | 30,000 (VND) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Gạch Hiệp Thành | 12,600 (VND) | 94.39 |
Công ty TNHH MTV Bê Tông LBM Đắk Nông | 50,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Hiệp Thịnh Phát | 5,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV LBM Tân Phú | 30,000 (VND) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Gạch Hiệp Thành | 12,600 (VND) | 93.60 |
Công ty TNHH MTV Bê Tông LBM Đắk Nông | 50,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Hiệp Thịnh Phát | 5,000 (VND) | 100 |