Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa29
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 24,100
Thấp 52T19,600
KLBQ 52T1,420
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.01
EPS*67
P/E292.62
F P/E53.45
BVPS20,372
P/B0.96
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% | 815,896 | 54.39 | ||
CĐ khác | 141,299 | 9.42 | |||
CĐ Nhà nước | 542,750 | 36.18 | Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - Công ty TNHH MTV | ||
Cổ phiếu quỹ | 55 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 957,096 | 63.80 | ||
CĐ Nhà nước | 542,750 | 36.18 | Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - Công ty TNHH MTV | ||
CĐ tổ chức | 143 | 0.01 | |||
Cổ phiếu quỹ | 55 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 957,096 | 63.80 | ||
CĐ Nhà nước | 542,750 | 36.18 | Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - Công ty TNHH MTV | ||
CĐ tổ chức | 143 | 0.01 | |||
Cổ phiếu quỹ | 55 | 0.00 |