Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa29
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 24,100
Thấp 52T19,600
KLBQ 52T1,420
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.01
EPS*67
P/E292.62
F P/E53.45
BVPS20,372
P/B0.96
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP | 542,750 | 36.18 |
Vũ Hoàng Tùng | 286,350 | 19.09 | |
Hoàng Hữu Hải | 274,546 | 18.30 | |
Vũ Thị Thúy Giang | 255,000 | 17 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP | 542,750 | 36.18 |
Vũ Hoàng Tùng | 286,350 | 19.09 | |
Hoàng Hữu Hải | 274,546 | 18.30 | |
Vũ Thị Thúy Giang | 255,000 | 17 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP | 542,750 | 36.18 |
Vũ Hoàng Tùng | 286,350 | 19.09 | |
Hoàng Hữu Hải | 274,546 | 18.30 | |
Vũ Thị Thúy Giang | 255,000 | 17 |