Mở cửa10,450
Cao nhất10,500
Thấp nhất10,350
KLGD1,644,900
Vốn hóa2,008
Dư mua483,000
Dư bán342,600
Cao 52T 13,500
Thấp 52T9,700
KLBQ 52T2,657,724
NN mua-
% NN sở hữu2.38
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.05
Beta1.15
EPS*694
P/E14.99
F P/E15.49
BVPS13,487
P/B0.77
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Bùi Dương Hùng | CTHĐQT | 1958 | KS Đô thị | 5,800,052 | 2001 |
Ông Tăng Quốc Thuộc | Phó CTHĐQT | 1977 | CN QTKD/KS Xây dựng | 1,232,263 | 2006 | |
Ông Budiman Satrio Sudono | TVHĐQT | 1961 | ThS QTKD/CN Kế toán | 97,915 | Độc lập | |
Ông Dương Kim Ngọc | TVHĐQT | 1963 | ThS QTKD/CN Kế toán | Độc lập | ||
Ông Cao Ngọc Phương | TGĐ | 1986 | Kỹ sư | 307,700 | 2019 | |
Ông Bành Văn Anh | Phó TGĐ | 1983 | Cử nhân | 55,560 | N/A | |
Bà Lê Thị Phương Nam | Phó TGĐ | 1976 | Luật sư | 497,900 | 2013 | |
Ông Nguyễn Văn Việt | Phó TGĐ | 1985 | CN Kinh tế | 516,948 | 2013 | |
Ông Phí Ngọc Anh | Phó TGĐ | 1972 | Kỹ sư | 107,307 | 2013 | |
Ông Đổ Văn Hưởng | KTT | 1987 | CN Kế toán | 16,600 | N/A | |
Ông Phan Ngọc Hiếu | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1975 | Kỹ sư | 24 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Văn Nghĩa | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1963 | CN Kinh tế | 9,782,506 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Bùi Dương Hùng | CTHĐQT | 1958 | KS Đô thị | 5,800,052 | 2001 |
Ông Tăng Quốc Thuộc | Phó CTHĐQT | 1977 | CN QTKD/KS Xây dựng | 1,232,263 | 2006 | |
Ông Budiman Satrio Sudono | TVHĐQT | 1961 | ThS QTKD/CN Kế toán | 97,915 | Độc lập | |
Ông Dương Kim Ngọc | TVHĐQT | 1963 | ThS QTKD/CN Kế toán | Độc lập | ||
Ông Cao Ngọc Phương | TGĐ | 1986 | Kỹ sư | 221,100 | 2019 | |
Ông Bành Văn Anh | Phó TGĐ | 1983 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Lê Thị Phương Nam | Phó TGĐ | 1976 | Luật sư | 374,000 | 2013 | |
Ông Nguyễn Văn Việt | Phó TGĐ | 1985 | CN Kinh tế | 387,248 | 2013 | |
Ông Phí Ngọc Anh | Phó TGĐ | 1972 | Kỹ sư | 28,807 | 2013 | |
Ông Đổ Văn Hưởng | KTT | 1987 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Phan Ngọc Hiếu | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1975 | Kỹ sư | 24 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Văn Nghĩa | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1963 | CN Kinh tế | 9,782,506 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bùi Dương Hùng | CTHĐQT | 1958 | KS Đô thị | 5,800,052 | 2001 |
Ông Tăng Quốc Thuộc | Phó CTHĐQT | 1977 | CN QTKD/KS Xây dựng | 1,232,263 | 2006 | |
Ông Budiman Satrio Sudono | TVHĐQT | 1961 | ThS QTKD/CN Kế toán | 97,915 | Độc lập | |
Ông Dương Kim Ngọc | TVHĐQT | 1963 | ThS QTKD/CN Kế toán | Độc lập | ||
Ông Phan Ngọc Hiếu | TVHĐQT | 1975 | Kỹ sư | 24 | Độc lập | |
Ông Cao Ngọc Phương | TGĐ | 1986 | Kỹ sư | 221,100 | 2019 | |
Bà Lê Thị Phương Nam | Phó TGĐ | 1976 | Luật sư | 374,000 | 2013 | |
Ông Phí Ngọc Anh | Phó TGĐ | 1972 | Kỹ sư | 28,807 | 2013 | |
Ông Nguyễn Văn Việt | KTT | 1985 | CN Kinh tế | 387,248 | 2013 | |
Ông Nguyễn Minh Khang | Trưởng UBKTNB | 1977 | KS Xây dựng/T.S K.Tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Nghĩa | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1963 | CN Kinh tế | 9,782,506 | N/A |