Mở cửa10,450
Cao nhất10,500
Thấp nhất10,350
KLGD1,840,100
Vốn hóa2,008
Dư mua551,500
Dư bán400,400
Cao 52T 13,500
Thấp 52T9,700
KLBQ 52T2,657,724
NN mua-
% NN sở hữu2.38
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.05
Beta1.15
EPS*694
P/E14.99
F P/E15.49
BVPS13,487
P/B0.77
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 1,268,251 | 0.66 | ||
Cá nhân trong nước | 166,049,188 | 86.65 | |||
CĐ nội bộ | 17,923,915 | 9.35 | |||
Cổ phiếu quỹ | 2,000,338 | 1.04 | |||
Công đoàn Công ty | 13,215 | 0.01 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,619,606 | 1.37 | |||
Tổ chức trong nước | 1,766,657 | 0.92 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
09/12/2022 | CĐ nội bộ | 22,923,915 | 11.96 | ||
CĐ nước ngoài khác | 3,743,185 | 1.95 | |||
CĐ trong nước khác | 162,960,517 | 85.03 | |||
Cổ phiếu quỹ | 2,000,338 | 1.04 | |||
Công đoàn Công ty | 13,215 | 0.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài khác | 4,351,417 | 2.50 | ||
CĐ trong nước khác | 154,602,412 | 88.65 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 13,438,643 | 7.71 | |||
Cổ phiếu quỹ | 2,000,338 | 1.15 | |||
Công đoàn Công ty | 12,014 | 0.01 |