Mở cửa9,310
Cao nhất9,310
Thấp nhất9,210
KLGD891,900
Vốn hóa1,778
Dư mua31,700
Dư bán54,600
Cao 52T 11,700
Thấp 52T8,000
KLBQ 52T2,037,458
NN mua48,600
% NN sở hữu2.17
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.05
Beta1.15
EPS*694
P/E13.32
F P/E13.76
BVPS13,487
P/B0.69
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty Cổ phần Đầu tư Tiện ích LICOGI 16 | - | 75 |
Công ty TNHH Nhiên Liệu Sinh Học Phương Đông | - | 22 | |
Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại 12 | - | 80 | |
Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại 12 | - | 80 | |
CTCP Bất động sản LIZEN | - | 95 | |
CTCP BOT Bắc Giang - Lạng Sơn - Hữu Nghị | - | 32.34 | |
CTCP Cấp nước Khu Kinh tế Đông Nam Quảng Trị | - | 45 | |
CTCP Cấp nước Khu Kinh tế Đông Nam Quảng Trị | - | 45 | |
CTCP Đầu tư hạ tầng LIZEN | - | 95 | |
CTCP Đầu tư Năng lượng Tái tạo LICOGI 16 | - | 97 | |
CTCP Đầu tư Năng lượng Tái tạo LICOGI 16 Gia Lai | - | 97 | |
CTCP Điện lực LICOGI 16 | - | 30.56 | |
CTCP Điện lực LICOGI 16 | - | 30.56 | |
CTCP Điện Mặt trời Chư Ngọc | - | 98 | |
CTCP Licons Việt Nam | - | 80 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
15/06/2023 | Công ty TNHH Nhiên Liệu Sinh Học Phương Đông | - | 22 |
Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại 12 | 85,900 (VND) | 80 | |
CTCP Bất động sản LIZEN | 142,300 (VND) | 95 | |
CTCP BOT Bắc Giang - Lạng Sơn - Hữu Nghị | - | 35.83 | |
CTCP Cấp nước Khu Kinh tế Đông Nam Quảng Trị | - | 45 | |
CTCP Đầu tư hạ tầng LIZEN | 47,500 (VND) | 95 | |
CTCP Điện lực LICOGI 16 | - | 30.56 | |
CTCP Điện Mặt trời Chư Ngọc | 127,400 (VND) | 98 | |
CTCP Licons Việt Nam | 16,000 (VND) | 80 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại 12 | - | 80 |
CTCP Bất động sản LICOGI 16 | - | 95 | |
CTCP BOT Bắc Giang - Lạng Sơn - Hữu Nghị | - | 30 | |
CTCP Cấp nước Khu Kinh tế Đông Nam Quảng Trị | - | 30 | |
CTCP Đầu tư hạ tầng LICOGI 16 | - | 95 | |
CTCP Đầu tư Năng lượng Tái tạo LICOGI 16 | - | 97 | |
CTCP Đầu tư Năng lượng Tái tạo LICOGI 16 Gia Lai | - | 99 | |
CTCP Đầu tư Năng lượng Tái tạo LICOGI 16 Ninh Thuận | - | 99 | |
CTCP Đầu tư Tiện ích LICOGI 16 | - | 75 | |
CTCP Điện gió LICOGI 16 Quảng Trị 1 | - | 78 | |
CTCP Điện gió LICOGI 16 Quảng Trị 2 | - | 78 | |
CTCP Điện lực LICOGI 16 | - | 34.50 | |
CTCP Licons Việt Nam | - | 80 | |
CTCP Tư vấn đầu tư LICOGI 16.8 | - | 36.36 |