Mở cửa1,800
Cao nhất1,800
Thấp nhất1,600
KLGD546,631
Vốn hóa39
Dư mua21,969
Dư bán1,354,169
Cao 52T 3,100
Thấp 52T1,000
KLBQ 52T100,197
NN mua1,500
% NN sở hữu4.51
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.30
EPS*66
P/E27.21
F P/E22.17
BVPS5,033
P/B0.36
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,391,894 | 5.65 | ||
Cá nhân trong nước | 22,432,350 | 91.07 | |||
Tổ chức nước ngoài | 807,511 | 3.28 | |||
Tổ chức trong nước | 1,245 | 0.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,391,894 | 5.65 | ||
Cá nhân trong nước | 22,432,350 | 91.07 | |||
Tổ chức nước ngoài | 807,511 | 3.28 | |||
Tổ chức trong nước | 1,245 | 0.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
01/02/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,471,894 | 5.98 | ||
Cá nhân trong nước | 22,435,945 | 91.08 | |||
Tổ chức nước ngoài | 724,511 | 2.94 | |||
Tổ chức trong nước | 650 | 0.00 |