Mở cửa1,300
Cao nhất1,300
Thấp nhất1,300
KLGD
Vốn hóa32
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 2,700
Thấp 52T1,000
KLBQ 52T69,012
NN mua-
% NN sở hữu4.52
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.01
EPS*58
P/E22.42
F P/E16.01
BVPS5,057
P/B0.26
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,391,894 | 5.65 | ||
Cá nhân trong nước | 22,432,350 | 91.07 | |||
Tổ chức nước ngoài | 807,511 | 3.28 | |||
Tổ chức trong nước | 1,245 | 0.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,391,894 | 5.65 | ||
Cá nhân trong nước | 22,432,350 | 91.07 | |||
Tổ chức nước ngoài | 807,511 | 3.28 | |||
Tổ chức trong nước | 1,245 | 0.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
01/02/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,471,894 | 5.98 | ||
Cá nhân trong nước | 22,435,945 | 91.08 | |||
Tổ chức nước ngoài | 724,511 | 2.94 | |||
Tổ chức trong nước | 650 | 0.00 |