Mở cửa1,300
Cao nhất1,300
Thấp nhất1,300
KLGD
Vốn hóa32
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 2,700
Thấp 52T1,000
KLBQ 52T69,012
NN mua-
% NN sở hữu4.52
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.01
EPS*58
P/E22.42
F P/E16.01
BVPS5,057
P/B0.26
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Lê Tuấn Điệp | 1,797,050 | 7.20 |
Lưu Quang Hưng | 1,478,000 | 6 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Lê Tuấn Điệp | 1,797,050 | 7.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Lê Tuấn Điệp | 1,797,050 | 7.20 |