Mở cửa5,700
Cao nhất5,700
Thấp nhất5,700
KLGD5,400
Vốn hóa123
Dư mua1
Dư bán2,000
Cao 52T 5,700
Thấp 52T5,700
KLBQ 52T5,400
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM11
T/S cổ tức0
Beta0.78
EPS*18
P/E316.67
F P/E319.51
BVPS10,037
P/B0.57
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Vì Văn Chung | CTHĐQT | 1975 | KS Xây dựng | 23,200 | 2007 |
Ông Nguyễn Chí Công | TVHĐQT/Phó GĐ | 1977 | KS Xây dựng | 6,000 | 2004 | |
Ông Đỗ Văn Trung | TVHĐQT | 1969 | KS Đô thị | 3,800 | N/A | |
Ông Phạm Công Hợp | TVHĐQT | 1977 | KS Xây dựng | 10,000 | 2004 | |
Ông Nguyễn Văn Trường | TVHĐQT/Phó GĐ | 1964 | KS Thủy lợi | 10,000 | 2003 | |
Bà Đỗ Thúy An | KTT | 1990 | CN Kế toán | 2,500 | N/A | |
Bà Lê Thị Thà | Trưởng BKS | 1982 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Bà Phạm Thị Thương Huyền | Thành viên BKS | 1984 | KS Thủy lợi | 2,800 | 2006 | |
Bà Vương Thị Hường | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 2,600 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Vì Văn Chung | CTHĐQT | 1975 | KS Xây dựng | 21,145,114 | 2007 |
Ông Nguyễn Chí Công | TVHĐQT/Phó GĐ | 1977 | KS Xây dựng | 6,000 | 2004 | |
Ông Đỗ Văn Trung | TVHĐQT | 1969 | KS Đô thị | 3,800 | N/A | |
Ông Phạm Công Hợp | TVHĐQT | 1977 | KS Xây dựng | 10,000 | 2004 | |
Ông Nguyễn Văn Trường | TVHĐQT/Phó GĐ | 1964 | KS Thủy lợi | 10,000 | 2003 | |
Bà Đỗ Thúy An | KTT | 1990 | CN Kế toán | 2,500 | N/A | |
Bà Lê Thị Thà | Trưởng BKS | 1982 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Bà Phạm Thị Thương Huyền | Thành viên BKS | 1984 | KS Thủy lợi | 2,800 | 2006 | |
Bà Vương Thị Hường | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2020 | Ông Vì Văn Chung | CTHĐQT | 1975 | KS Xây dựng | 21,145,114 | 2007 |
Ông Nguyễn Chí Công | TVHĐQT | 1977 | KS Xây dựng | 6,000 | 2004 | |
Ông Phạm Công Hợp | TVHĐQT | 1977 | KS Xây dựng | 10,000 | 2004 | |
Bà Trần Thị Ánh Tuyết | TVHĐQT | 1973 | ĐH Công Đoàn | 8,000 | 2004 | |
Ông Nguyễn Văn Trường | TVHĐQT/Phó GĐ | 1964 | KS Thủy lợi | 10,000 | 2003 | |
Bà Đỗ Thúy An | KTT | 1990 | CN Kế toán | 2,500 | N/A | |
Bà Lê Thị Thà | Trưởng BKS | 1982 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Ông Đỗ Văn Trung | Thành viên BKS | 1969 | KS Đô thị | 3,800 | 1995 | |
Bà Phạm Thị Thương Huyền | Thành viên BKS | 1984 | KS Thủy lợi | 2,800 | 2006 |