Mở cửa1,890
Cao nhất1,950
Thấp nhất1,880
KLGD858,800
Vốn hóa484
Dư mua53,100
Dư bán63,400
Cao 52T 3,000
Thấp 52T1,600
KLBQ 52T1,920,927
NN mua46,300
% NN sở hữu1.64
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.99
EPS*-2,646
P/E-0.70
F P/E191.16
BVPS6,036
P/B0.31
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Minh Khang | Phó CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1977 | KS Xây dựng | 2017 | |
Ông Trần Thành Hiếu | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Trần Công Luận | TGĐ/TVHĐQT | 1982 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Ông Lê Khắc Trọng | Phó TGĐ | 1975 | ThS Kỹ sư Xây dựng | N/A | ||
Bà Lê Thị Phương Uyên | KTT | 1981 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Ninh | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | CN Kinh tế | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Ngô Văn Minh | CTHĐQT | 1986 | CN Luật | 88,633 | N/A |
Ông Nguyễn Minh Khang | Phó CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1977 | KS Silicat | 2017 | ||
Ông Nguyễn Khánh Hưng | TVHĐQT | 1978 | CN Luật | 10,068,337 | 2015 | |
Bà Lại Thị Bích Hằng | Phụ trách Quản trị | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Công Luận | TGĐ | 1982 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Ông Lê Khắc Trọng | Phó TGĐ | 1975 | ThS Kỹ sư Xây dựng | N/A | ||
Ông Lê Văn Như Hải | Phó TGĐ | 1975 | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Lê Thị Phương Uyên | KTT | 1981 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Ninh | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Khánh Hưng | CTHĐQT | 1978 | CN Luật | 18,580,637 | 2015 |
Ông Nguyễn Minh Khang | Phó CTHĐQT | 1977 | KS Silicat | 387,875 | 2017 | |
Ông Louis Nguyễn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Ngô Ngọc Huyên | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Lại Thị Bích Hằng | Phụ trách Quản trị | - | N/a | N/A | ||
Ông Ngô Văn Minh | TVHĐQT/Quyền TGĐ | 1981 | CN Luật | 88,633 | N/A | |
Ông Nguyễn Phạm Vĩnh Nghi | Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1985 | CN Tài Chính | 8,313 | N/A | |
Bà Lê Thị Phương Uyên | KTT | 1981 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Trịnh Quốc Nam | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1993 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Lê Văn Vũ | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1982 | CN Hành Chánh | N/A |