Mở cửa2,080
Cao nhất2,090
Thấp nhất1,960
KLGD2,930,200
Vốn hóa520
Dư mua52,900
Dư bán142,000
Cao 52T 3,200
Thấp 52T1,700
KLBQ 52T2,016,694
NN mua-
% NN sở hữu1.66
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.31
EPS*-2,646
P/E-0.79
F P/E213.77
BVPS6,036
P/B0.34
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài khác | 2,265,124 | 0.88 | ||
CĐ trong nước khác | 253,942,221 | 99.12 | |||
Cổ phiếu quỹ | 765,240 | 0.30 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
27/03/2023 | CĐ khác | 237,626,708 | 92.47 | ||
CĐ lớn | 18,580,637 | 7.23 | |||
Cổ phiếu quỹ | 765,240 | 0.30 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
09/03/2022 | CĐ khác | 212,320,229 | 88.33 | ||
CĐ lớn | 27,126,982 | 11.35 | |||
Cổ phiếu quỹ | 765,240 | 0.32 |