Mở cửa12,100
Cao nhất13,200
Thấp nhất12,100
KLGD92,482
Vốn hóa159
Dư mua51,118
Dư bán48,518
Cao 52T 23,400
Thấp 52T9,600
KLBQ 52T46,923
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.45
EPS*602
P/E19.93
F P/E50.81
BVPS7,896
P/B1.52
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/02/2024 | Cá nhân nước ngoài | 10,662 | 0.08 | ||
Cá nhân trong nước | 3,688,184 | 29.03 | |||
CĐ nội bộ | 6,480,817 | 51.02 | |||
Cổ phiếu quỹ | 32 | 0.00 | |||
Tổ chức nước ngoài | 15,670 | 0.12 | |||
Tổ chức trong nước | 2,507,802 | 19.74 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
23/02/2023 | Cá nhân nước ngoài | 10,758 | 0.08 | ||
Cá nhân trong nước | 5,591,080 | 44.01 | |||
Cổ phiếu quỹ | 32 | 0.00 | |||
Tổ chức nước ngoài | 15,670 | 0.12 | |||
Tổ chức trong nước | 7,085,627 | 55.78 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
11/02/2022 | Cá nhân nước ngoài | 10,860 | 0.09 | ||
Cá nhân trong nước | 10,048,069 | 79.10 | |||
Cổ phiếu quỹ | 32 | 0.00 | |||
Tổ chức nước ngoài | 23,670 | 0.19 | |||
Tổ chức trong nước | 2,620,536 | 20.63 |