Mở cửa15,500
Cao nhất15,500
Thấp nhất15,500
KLGD
Vốn hóa1,221
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 15,500
Thấp 52T11,600
KLBQ 52T84
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM510
T/S cổ tức0.03
Beta-
EPS*1,270
P/E12.21
F P/E15.20
BVPS12,299
P/B1.26
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Phan Đình Tân | CTHĐQT | 1954 | Quản lý K.tế | 10,735,182 | N/A |
Ông Đỗ Văn Hạ | TVHĐQT | 1986 | N/a | - | N/A | |
Ông Trần Quốc Hùng | TVHĐQT | 1972 | Quản trị kinh doanh | 2018 | ||
Ông Nguyễn Hùng Cường | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Xây dựng | 22,059,047 | 1989 | |
Ông Nguyễn Văn Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | CN TCKT | 9,457,477 | 1991 | |
Ông Bùi Hoàng Trường Vĩ | KTT | 1982 | ThS QTKD | 1,300 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Vân | Trưởng BKS | 1981 | CN Kế toán/Ths Ngân Hàng | 1,200 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thi Phương | Thành viên BKS | - | ThS QTDN | - | 2023 | |
Ông Phạm Văn Khoa | Thành viên BKS | 1975 | ThS QTKD | - | 2023 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phan Đình Tân | CTHĐQT | 1954 | Quản lý K.tế | 10,735,182 | N/A |
Ông Đỗ Văn Hạ | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trần Quốc Hùng | TVHĐQT | 1972 | Quản trị kinh doanh | 2018 | ||
Ông Nguyễn Hùng Cường | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Xây dựng | 22,059,047 | 1989 | |
Ông Nguyễn Văn Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | CN Kế toán | 9,457,477 | 1991 | |
Ông Bùi Hoàng Trường Vĩ | KTT | 1982 | ThS QTKD/CN Kế toán | 1,300 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Vân | Trưởng BKS | 1981 | CN Kế toán | 1,200 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thy Phương | Thành viên BKS | - | ThS Tài chính | N/A | ||
Ông Phạm Văn Khoa | Thành viên BKS | - | ThS QTKD | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Phan Đình Tân | CTHĐQT | 1954 | Quản lý K.tế | 10,735,182 | N/A |
Ông Đỗ Văn Hạ | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trần Quốc Hùng | TVHĐQT | 1972 | Quản trị kinh doanh | 2018 | ||
Ông Nguyễn Hùng Cường | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Xây dựng | 22,059,047 | 1989 | |
Ông Nguyễn Văn Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | CN TCKT | 9,457,477 | 1991 | |
Ông Bùi Hoàng Trường Vĩ | KTT | 1982 | ThS QTKD | 1,300 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Vân | Trưởng BKS | 1981 | CN Kế toán | 1,200 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thi Phương | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Phạm Văn Khoa | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |