Mở cửa7,300
Cao nhất7,300
Thấp nhất7,300
KLGD29
Vốn hóa37
Dư mua571
Dư bán3,971
Cao 52T 10,400
Thấp 52T4,700
KLBQ 52T959
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.32
EPS*
P/E-
F P/E14.68
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 2,463,034 | 49 | ||
CĐ tổ chức | 2,563,566 | 51 | TCT Licogi - CTCP |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 2,463,034 | 49 | ||
CĐ tổ chức | 2,563,566 | 51 | TCT Licogi - CTCP |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 2,463,034 | 49 | ||
CĐ tổ chức | 2,563,566 | 51 | TCT Licogi - CTCP |