Mở cửa7,300
Cao nhất7,300
Thấp nhất7,300
KLGD29
Vốn hóa37
Dư mua571
Dư bán3,971
Cao 52T 10,400
Thấp 52T4,700
KLBQ 52T959
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.32
EPS*
P/E-
F P/E14.68
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Licogi - CTCP | 2,563,566 | 51 |
Nguyễn Văn Vinh | 842,903 | 16.76 | |
Nguyễn Thị Hoàng Vân | 548,198 | 10.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Licogi - CTCP | 2,563,566 | 51 |
Nguyễn Văn Vinh | 842,903 | 16.76 | |
Nguyễn Thị Hoàng Vân | 548,198 | 10.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Licogi - CTCP | 2,563,566 | 51 |
Nguyễn Văn Vinh | 718,160 | 14.29 | |
Nguyễn Thị Hoàng Vân | 476,819 | 9.49 |