Mở cửa63,800
Cao nhất63,800
Thấp nhất55,600
KLGD1,200
Vốn hóa12,150
Dư mua300
Dư bán300
Cao 52T 69,500
Thấp 52T46,700
KLBQ 52T249
NN mua-
% NN sở hữu44.98
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.01
Beta0.12
EPS*2,916
P/E20.48
F P/E14.06
BVPS30,364
P/B1.97
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác nước ngoài | 78,652 | 0.04 | ||
CĐ khác trong nước | 353,605 | 0.18 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 105,755,842 | 54.84 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/03/2023 | CĐ khác nước ngoài | 92,912 | 0.05 | ||
CĐ khác trong nước | 378,345 | 0.19 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 86,666,666 | 44.94 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 105,716,842 | 54.82 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ khác nước ngoài | 96,237 | 0.05 | ||
CĐ khác trong nước | 465,260 | 0.24 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 86,666,666 | 44.94 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 105,626,602 | 54.77 |