Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa12,536
Dư mua100
Dư bán100
Cao 52T 68,400
Thấp 52T54,900
KLBQ 52T214
NN mua-
% NN sở hữu44.99
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.01
Beta-0.08
EPS*2,759
P/E23.56
F P/E13.45
BVPS29,505
P/B2.20
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác nước ngoài | 78,652 | 0.04 | ||
CĐ khác trong nước | 353,605 | 0.18 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 105,755,842 | 54.84 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/03/2023 | CĐ khác nước ngoài | 92,912 | 0.05 | ||
CĐ khác trong nước | 378,345 | 0.19 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 86,666,666 | 44.94 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 105,716,842 | 54.82 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ khác nước ngoài | 96,237 | 0.05 | ||
CĐ khác trong nước | 465,260 | 0.24 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 86,666,666 | 44.94 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 105,626,602 | 54.77 |