Mở cửa63,800
Cao nhất63,800
Thấp nhất55,600
KLGD1,200
Vốn hóa12,150
Dư mua300
Dư bán300
Cao 52T 69,500
Thấp 52T46,700
KLBQ 52T249
NN mua-
% NN sở hữu44.98
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.01
Beta0.12
EPS*2,916
P/E20.48
F P/E14.06
BVPS30,364
P/B1.97
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH BOT Cầu Rạch Miễu | 525,620 (VND) | 50.36 |
Công ty TNHH Đầu tư Cổ Chiên | 190,000 (VND) | 51 | |
Công ty TNHH MTV BOT Tỉnh Ninh Thuận | 599,060 (VND) | 100 | |
CTCP BOT Trung Lương - Mỹ Thuận | 1,542,835 (VND) | 89 | |
CTCP Cầu đường Hiền An Bình | 287,000 (VND) | 99.99 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Xây dựng Ninh Thuận | 220,000 (VND) | 99.99 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng Xa lộ Hà Nội | 1,850,000 (VND) | 51 | |
CTCP Dịch vụ Quản lý Khai thác Cầu đường CII | 30,000 (VND) | 66.67 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
29/03/2023 | Công ty TNHH BOT Cầu Rạch Miễu | 525,620 (VND) | 50.36 |
Công ty TNHH Đầu tư Cổ Chiên | 190,000 (VND) | 51 | |
CTCP BOT Trung Lương - Mỹ Thuận | 1,542,835 (VND) | 50 | |
CTCP Cầu đường Hiền An Bình | 287,000 (VND) | 99.99 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng Xa lộ Hà Nội | 1,850,000 (VND) | 51 | |
CTCP Xây dựng Cầu Sài Gòn | 27,771 (VND) | 89.98 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH BOT Cầu Rạch Miễu | 525,620 (VND) | 50.36 |
Công ty TNHH Đầu tư Cổ Chiên | 190,000 (VND) | 51 | |
CTCP BOT Trung Lương - Mỹ Thuận | 1,542,835 (VND) | 50 | |
CTCP Cầu đường Hiền An Bình | 287,000 (VND) | 99.99 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng Xa lộ Hà Nội | 1,850,000 (VND) | 51 | |
CTCP Xây dựng Cầu Sài Gòn | 27,771 (VND) | 89.98 |