Mở cửa3,100
Cao nhất3,280
Thấp nhất3,100
KLGD27,900
Vốn hóa162
Dư mua3,100
Dư bán29,300
Cao 52T 3,500
Thấp 52T2,400
KLBQ 52T73,465
NN mua-
% NN sở hữu0.46
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.79
EPS*-899
P/E-3.51
F P/E9.04
BVPS13,236
P/B0.24
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Hà Giang | CTHĐQT | 1969 | KS Xây dựng | 23,094,952 | 1993 |
Bà Phùng Thị Thanh Giang | Phó CTHĐQT | 1976 | N/a | N/A | ||
Ông Đặng Anh Tâm | TVHĐQT | 1967 | Thạc sỹ | 50,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Đình Thanh | TVHĐQT | 1967 | Kiến trúc sư | 50,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Toàn Thắng | TVHĐQT | 1969 | Kiến trúc sư | 107,024 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Mạnh Hà | TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 72,521 | N/A | |
Ông Lê Quốc Trung | Phó TGĐ | 1981 | KS Xây dựng | 32,040 | N/A | |
Ông Nguyễn Trọng Khoa | Phó TGĐ | 1978 | KS Xây dựng | N/A | ||
Bà Đặng Thị Loan | KTT | 1982 | CN TCKT | 27,462 | N/A | |
Bà Lưu Thị Thanh Nga | Trưởng BKS | 1979 | CN Kinh tế | 52,840 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Cẩm Tú | Thành viên BKS | 1979 | CN Luật | 9,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Mai Hương | Thành viên BKS | 1991 | CN Kinh tế | 17,320 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Hà Giang | CTHĐQT | 1969 | KS Xây dựng | 23,094,952 | 1993 |
Bà Phùng Thị Thanh Giang | Phó CTHĐQT | 1976 | N/a | N/A | ||
Ông Đặng Anh Tâm | TVHĐQT | 1967 | Thạc sỹ | 50,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Đình Thanh | TVHĐQT | 1967 | Kiến trúc sư | 50,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Toàn Thắng | TVHĐQT | 1969 | Kiến trúc sư | 107,024 | 2017 | |
Bà Nguyễn Mạnh Hà | TGĐ | 1973 | CN Ngân Hàng | 72,521 | N/A | |
Ông Lê Quốc Trung | Phó TGĐ | 1981 | KS Xây dựng | 32,040 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Sinh | Phó TGĐ | 1982 | CN Kế toán | 49,192 | N/A | |
Ông Nguyễn Trọng Khoa | Phó TGĐ | 1978 | KS Xây dựng | N/A | ||
Bà Đặng Thị Loan | KTT | 1982 | CN TCKT | 27,462 | N/A | |
Bà Lưu Thị Thanh Nga | Trưởng BKS | 1979 | CN Kinh tế | 52,840 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Cẩm Tú | Thành viên BKS | 1979 | CN Luật | 6,800 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Mai Hương | Thành viên BKS | 1991 | CN Tài Chính | 17,320 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Hà Giang | CTHĐQT | 1969 | KS Xây dựng | 10,685,369 | 1993 |
Ông Đặng Anh Tâm | TVHĐQT | 1967 | Thạc sỹ | 50,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Đình Thanh | TVHĐQT | 1967 | Kiến trúc sư | 50,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Toàn Thắng | TVHĐQT | 1969 | Kiến trúc sư | 107,024 | 2017 | |
Bà Phùng Thị Thanh Giang | TVHĐQT | 1976 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Mạnh Hà | TGĐ | 1973 | CN Ngân Hàng | 72,521 | N/A | |
Ông Lê Quốc Trung | Phó TGĐ | 1981 | KS Xây dựng | 1,332,820 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Sinh | Phó TGĐ | 1982 | CN Kế toán | 49,192 | N/A | |
Bà Đặng Thị Loan | KTT | 1982 | CN TCKT | 20,462 | N/A | |
Bà Lưu Thị Thanh Nga | Trưởng BKS | 1979 | CN Kinh tế | 52,840 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Cẩm Tú | Thành viên BKS | 1979 | CN Luật | 5,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Mai Hương | Thành viên BKS | 1991 | CN Tài Chính | 17,320 | N/A |