Mở cửa12,600
Cao nhất12,600
Thấp nhất12,600
KLGD
Vốn hóa149
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 15,100
Thấp 52T7,000
KLBQ 52T4,055
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.49
EPS*
P/E-
F P/E14.66
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/01/2024 | CĐ cá nhân | 7,329,900 | 99.05 | ||
CĐ tổ chức | 70,100 | 0.95 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 14,000 | 0.19 | ||
Cá nhân trong nước | 3,529,000 | 47.69 | |||
Tổ chức trong nước | 3,857,000 | 52.12 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 14,000 | 0.19 | ||
Cá nhân trong nước | 2,536,800 | 34.28 | |||
Tổ chức trong nước | 4,849,200 | 65.53 |