Mở cửa73,900
Cao nhất74,500
Thấp nhất73,800
KLGD15,900
Vốn hóa1,070
Dư mua7,500
Dư bán33,300
Cao 52T 76,100
Thấp 52T45,800
KLBQ 52T32,987
NN mua-
% NN sở hữu0.57
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.03
Beta0.86
EPS*4,647
P/E15.90
F P/E0.01
BVPS51,923
P/B1.42
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Đình Hiển | CTHĐQT | 1964 | KS Thủy lợi | 1,072,000 | 2000 |
Ông Trần Việt Thắng | Phó CTHĐQT | 1973 | CN TCKT | 1,285,100 | 2021 | |
Bà Ngô Thu Hương | TVHĐQT | 1977 | CN Kinh tế | 127,500 | N/A | |
Ông Phan Công Ngôn | TVHĐQT | 1958 | N/a | Độc lập | ||
Ông Lê Văn Quý | TGĐ | 1976 | KS Thủy lợi | 91,600 | 2007 | |
Ông Nguyễn Văn Sơn | Phó TGĐ | 1970 | ThS Xây dựng | 2024 | ||
Ông Trần Đại Hiền | Phó TGĐ | 1972 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Hầu Văn Tuấn | GĐ Tài chính | 1966 | CN QTKD Thương mại | 22,000 | 1999 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | KTT | 1987 | CN TCKT/CN QTKD | 25,004 | N/A | |
Ông Lê Huy Sáu | Trưởng BKS | 1968 | KS Thủy lợi | 205,000 | 2000 | |
Bà Hoàng Thị Lụa | Thành viên BKS | 1967 | TC Kế toán | 328,000 | 1998 | |
Bà Nguyễn Thị Liên | Thành viên BKS | 1972 | CN KTTC | 165,000 | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Lê Đình Hiển | CTHĐQT | 1964 | KS Thủy lợi | 1,072,000 | 2000 |
Ông Trần Việt Thắng | Phó CTHĐQT | 1973 | CN TCKT | 1,234,400 | 2021 | |
Bà Ngô Thu Hương | TVHĐQT | 1977 | CN Kinh tế | 127,500 | N/A | |
Ông Phan Công Ngôn | TVHĐQT | 1958 | N/a | Độc lập | ||
Ông Lê Văn Quý | TGĐ | 1976 | KS Thủy lợi | 91,600 | 2007 | |
Ông Trần Đại Hiền | Phó TGĐ | 1972 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Hầu Văn Tuấn | GĐ Tài chính | 1966 | CN QTKD Thương mại | 22,000 | 1999 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | KTT | 1987 | CN TCKT/CN QTKD | 21,004 | N/A | |
Ông Lê Huy Sáu | Trưởng BKS | 1968 | KS Thủy lợi | 221,000 | 2000 | |
Bà Hoàng Thị Lụa | Thành viên BKS | 1967 | TC Kế toán | 328,000 | 1998 | |
Bà Nguyễn Thị Liên | Thành viên BKS | 1972 | CN KTTC | 156,000 | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Đình Hiển | CTHĐQT | 1964 | KS Thủy lợi | 1,072,000 | 2000 |
Ông Trần Việt Thắng | Phó CTHĐQT | 1973 | CN TCKT | 934,400 | 2021 | |
Ông Lý Chủ Hưng | TVHĐQT | 1981 | KS Thủy lợi | 2,000 | 2021 | |
Ông Phan Công Ngôn | TVHĐQT | 1958 | N/a | Độc lập | ||
Ông Lê Văn Quý | TGĐ | 1976 | KS Thủy lợi | 91,600 | 2007 | |
Ông Trần Đại Hiền | Phó TGĐ | 1972 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Hầu Văn Tuấn | GĐ Tài chính | 1966 | CN QTKD Thương mại | 37,000 | 1999 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | KTT | - | CN TCKT/CN QTKD | 21,004 | N/A | |
Ông Lê Huy Sáu | Trưởng BKS | 1968 | KS Thủy lợi | 222,000 | 2000 | |
Bà Hoàng Thị Lụa | Thành viên BKS | 1967 | TC Kế toán | 328,000 | 1998 | |
Bà Nguyễn Thị Liên | Thành viên BKS | 1972 | CN KTTC | 165,000 | 2016 |